ThanhthuyP404324
Vote: 6
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết
Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng đầu tiên trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
tu-vung-ve-thoi-tiet
Climate: Khí hậu
Sunny: Có nắng
Partly sunny: có nắng vài nơi
Windy: Nhiều gió
Dry: Khô
Wet: Ướt
Mild: Ôn hòa
Humid: Ẩm
Wind Chill: Gió rét
Stormy: Có bão
Sunshine: Ánh nắng
Wind: Gió
Breeze: Gió nhẹ
Gale: Gió giật
Drizzle: Mưa phùn
Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
Frost: Băng giá
Clear: trời xanh, không mây, trong
Rainbow: Cầu vồng
Icy: Đóng băng
Overcast: U ám
Raindrop: Hạt mưa
https://stepup.edu.vn/blog/bo-tui-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet/
2021-11-13T01:22:10Z
ngocmai2k7 | Vote: 01 vote nha
2021-11-13T01:30:36Z
ThanhNgnPh13 | Vote: 01 vote
2021-11-13T01:57:17Z