_DiemMy_
Vote: 4
Từ vựng về nhà cửa – Dọn dẹp ngôi nhà
Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…) Polish: đồ đánh bóng
Scour: thuốc tẩy
Scrub: cọ rửa
Scrubbing brush: bàn chải cọ
Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
Sweep: quét
Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
Toilet duck: nước tẩy con vịt
Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
Wax: đánh bóng
Window cleaner: nước lau kính
Bleach: chất tẩy trắng
Cobweb: mạng nhện
Corners of the house: góc nhà
Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết
Duster: cái phủi bụi
Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
Mop: chổi lau sàn
Mould: mốc, meo
Từ về nhà cửa – sửa sang ngôi nhà
Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
Have an extension: mở rộng
Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
Re-plaster the ceiling: chát lại tường
Build a patio: làm một loại sân ít dưới nhà
Diy: tự làm
Draw up plans: lập kế hoạch
Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được
Knock down a wall: đập cất một bức tường
Rewire the house: lắp mới đường dây điện
Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
Renovation: sửa sang
Nguồn ở part 2 nha
2021-11-15T07:39:15Z
_Gia-Han_ | Vote: 11 vote từ Hân nha !
2021-11-15T07:40:07Z
_DiemMy_ | Vote: 0Thank ặ
2021-11-15T07:43:24Z
_Gia-Han_ | Vote: 0Ko có chi
2021-11-15T07:47:09Z
_DiemMy_ | Vote: 0Mìn sẽ theo dõi các bạn vote nha!!
2021-11-15T07:45:34Z
_Gia-Han_ | Vote: 1ok em
2021-11-15T07:48:18Z
_DiemMy_ | Vote: 0R ặ
2021-11-15T08:01:45Z