danh sách bài viết

một số từ vựng về nghề nghiệp.(phần 2)

htrnl
Vote: 9

Dentist: Nha sĩ

Pharmacist: Dược sĩ

Optician: bác sĩ mắt

Paramedic: nhân viên cấp cứu

Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu

Psychiatrist: nhà tâm thần học

Social worker: người làm công tác xã hội

Surgeon: bác sĩ phẫu thuật

Vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y

Bartender: Người pha rượu

Barista: Người pha chế cà phê

Hotel manager: điều hành khách sạn

Hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn

Politician: chính trị gia

Civil servant: công chức nhà nước

Diplomat: nhà ngoại giao

Housewife: nội trợ

Interpreter: thông dịch viên

Translator: biên dịch

Landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)

Librarian: thủ thư

Miner: thợ mỏ

Postman: bưu tá

Babysister: Người giữ trẻ hộ

Cleaner: Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi (như ở văn phòng)

Gardener/ Landscaper: Người làm vườn

Garment worker: Công nhân may

Journalist/ Reporter: Phóng viên

Librarian: Thủ thư

Security guard: Nhân viên bảo vệ

Fisherman: Ngư dân

Farmer: Nông dân

mọi người cảm thấy bài này hữu ích nhớ cho mình một vote nha còn giờ thì bye bye.

2021-11-16T00:46:52Z

11 bình luận

naby_2k10 | Vote: 2

1 vote nè

2021-11-16T00:48:08Z


htrnl | Vote: 2

thanks

2021-11-16T00:49:09Z


naby_2k10 | Vote: 2

bn like bài cho mik nha: https://forum.duolingo.com/comment/53754863
Thanks bn nhiều =))

2021-11-16T00:50:47Z


htrnl | Vote: 2

ok

2021-11-16T01:00:54Z


naby_2k10 | Vote: 1

thank you

2021-11-16T01:01:06Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 1

1 vote nhe

2021-11-16T00:48:07Z


htrnl | Vote: 2

thanks

2021-11-16T00:48:58Z


Yuu_chan-17 | Vote: 1

uchacha, 1 vote ạ ^^

sáng zui zẻ nhó :3
2021-11-16T01:37:00Z


htrnl | Vote: 0

thanks

2021-11-16T06:08:10Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 1

1 vote nha

2021-11-16T01:52:50Z


htrnl | Vote: 0

thanks

2021-11-16T06:08:17Z