htrnl
Vote: 10
. sun /sʌn/ :mặt trời
sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ : ánh nắng
rain /reɪn/: mưa
. snow /snəʊ/: tuyết
hail /heɪl/: mưa đá
drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
sleet /sliːt/: mưa tuyết
shower /ˈʃaʊə(r)/: mưa rào nhẹ
mist /mɪst/: sương muối
fog /fɒɡ/: sương mù
cloud /klaʊd/: mây
rainbow /ˈreɪnbəʊ/ : cầu vồng
wind /wɪnd/ : gió
breeze /briːz/ : gió nhẹ
strong winds /strɔɳ wɪndz/ : cơn gió mạnh
thunder /ˈθʌndə(r)/ : sấm
lightning/ˈlaɪtnɪŋ/ : chớp
storm /stɔːm/: bão
thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ : bão có sấm sét
gale /ɡeɪl/ : gió giật
tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy
hurricane /ˈhʌrɪkən/ : cuồng phong
flood /flʌd/ : lũ
frost /frɒst/ : băng giá
ice /aɪs/ : băng
drought /draʊt/ : hạn hán
windy /ˈwɪndi/ : có gió
cloudy/ˈklaʊdi/ : nhiều mây
foggy /ˈfɒɡi/ : nhiều sương mù
misty /ˈmɪsti/ : nhiều sương muối
icy /ˈaɪsi/ : đóng băng
frosty /ˈfrɒsti/ : giá rét
stormy /ˈstɔːmi/ : có bão
dry /draɪ/ : khô
wet /wet/ : ướt
hot /hɒt/ : nóng
cold /kəʊld/: lạnh
chilly /ˈtʃɪli/ : lạnh thấu xương
sunny /ˈsʌni/ : có nắng
rainy /ˈreɪni/ : có mưa
fine /faɪn/ : trời đẹp
dull /dʌl/ : nhiều mây
overcast /ˌəʊvəˈkɑːst/ : u ám
humid /ˈhjuːmɪd/ : ẩm
snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ : bông tuyết
nếu bài này được nhiều like ,mình sẽ làm thêm nhiều bài khác nữa. bye bye. nguồn :https://saigonvina.edu.vn/chi-tiet/182-3050-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet.html
2021-11-17T05:25:28Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 11 vote nha
ủng hộ e nha: https://forum.duolingo.com/comment/53798766
2021-11-17T06:36:28Z
htrnl | Vote: 1thanks em
ok em
2021-11-17T12:02:27Z
naby_2k10 | Vote: 11 vote nha
2021-11-17T08:01:06Z
htrnl | Vote: 1thanks
2021-11-17T12:02:40Z
SongGiangN2 | Vote: 11 vote nha
2021-11-18T00:45:18Z
htrnl | Vote: 1thanks
2021-11-18T00:50:49Z
Mnhpro1 | Vote: 01 vote nhen
2021-11-18T01:01:35Z
Hisoka_2k11 | Vote: 01 vote
2021-11-18T07:56:42Z