danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống (song ngữ)

thuyduong_1208
Vote: 10

Hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu về các loại thức uống bằng tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nói chung

Water: nước

Mineral water: nước khoáng

Juice: nước hoa quả

Splash: nước ép

Soda: nước ngọt có gas

Smoothie: sinh tố

Milk: sữa

Milkshake: sữa lắc

Hot chocolate: cacao nóng

Lemonade nước chanh tây

Socola: nước sô-cô-la

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – cà phê

Coffee cà phê

Americano cà phê đen pha nước

Latte cà phê sữa

Cappuccino cà phê sữa bọt

Espresso cà phê đen nguyên chất

Macchiato cà phê bọt sữa

Mocha cà phê sữa rắc bột ca-cao

Decaf coffee cà phê lọc caffein

Egg coffee cà phê trứng

Phin coffee cà phê phin

Weasel coffee cà phê chồn

3,Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – trà

Tea: trà (chè)

Green tea: trà xanh

Black tea: trà đen

Milk tea: trà sữa

Fruit tea: trà hoa quả

Herbal tea: trà thảo mộc

Iced tea: trà đá

4.Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

Wine: rượu vang

Ale: bia tươi

Aperitif: rượu khai vị

Beer: bia

Brandy: rượu bren-đi

Champagne: sâm-panh

Cider: rượu táo

Cocktail cocktail: đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả

Gin: rượu gin

Lager: bia vàng

Lime cordial: rượu chanh

Liqueur: rượu mùi

Tequila: rượu tê-qui-la, rượu mạnh từ một thứ cây nhiệt đới

Martini: rượu mác-ti-ni

Red wine: rượu vang đỏ

Rosé: rượu nho hồng

Rum: rượu rum

Shandy: bia pha nước chanh

Sparkling wine: rượu có ga

Vodka: rượu vodka

Whisky: rượu Whisky

White wine: rượu vang trắng

Mojito: đường, nước chanh, soda, bạc hà, rượu rum trắng

Manhattan: rượu đắng, rượu vermouth ngọt và rượu whiskey

Margarita: rượu tequila, nước chanh, rượu cam, muối

Long Island Iced Tea: rượu vodka, rượu tequila, rượu rum nhẹ, rượu cam, rượu gin, cola

Pina Colada: rượu rum, kem dừa hoặc sữa dừa, nước dứa

Tequila Sunrise: rượu tequila, nước cam, si rô lựu

Blue Hawaii: rượu rum, nước dứa, rượu hương cam, có vị chua ngọt

Bloody Mary: rượu vodka, nước cà chua, một số gia vị như hương cỏ, ô liu, muối, nước chanh,…

5. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – đồ đi kèm

Đường: Sugar

Trân châu đen: Pearl/ Bubble

Trân châu trắng: White pearl

Trân châu đường đen: Black sugar bubble

Kem sữa: Milk foam

Kem cheese: Cream cheese

Socola lỏng: Brown mix

Thạch: Jelly

Thạch Pudding: Pudding

Thạch rau câu: Grass Jelly

Thạch lô hội: Aloe Vera

Đậu đỏ: Red bean

Nguồn: https://hacknao.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong/

2021-11-20T01:43:50Z

10 bình luận

-Cau_Doc_Than- | Vote: 1

1 vote nek~~

2021-11-20T01:46:48Z


thuyduong_1208 | Vote: 1

thanks bạn nha <3

2021-11-20T01:49:57Z


-Cau_Doc_Than- | Vote: 0

Ko có j nha~

2021-11-20T01:56:08Z


-Kacan_2k9- | Vote: 1

1 vote nha!

2021-11-20T01:47:36Z


thuyduong_1208 | Vote: 1

cảm ơn bạn nha <3

2021-11-20T01:50:15Z


-Kacan_2k9- | Vote: 1

You are welcome!

2021-11-20T01:51:21Z


WintercoNY2K6 | Vote: 1

1 vote nha

2021-11-20T01:50:26Z


thuyduong_1208 | Vote: 1

thanks bạn nha <3

2021-11-20T01:51:21Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 1

1 vote , chèn ảnh vô nha

2021-11-20T03:27:48Z


thuyduong_1208 | Vote: 1

cảm ơn bạn nha <3

umk để mik chèn ảnh vào
2021-11-20T06:44:55Z