danh sách bài viết

Từ vựng về đồ uống

baobao130811
Vote: 3
  1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG NÓI CHUNG Water: nước

Mineral water: nước khoáng

Juice: nước hoa quả

Splash: nước ép

Soda: nước ngọt có gas

Smoothie: sinh tố

Milk: sữa

Milkshake: sữa lắc

Hot chocolate: cacao nóng

Lemonade nước chanh tây

Socola: nước sô-cô-la

  1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG – CÀ PHÊ Coffee cà phê

Americano cà phê đen pha nước

Latte cà phê sữa

Cappuccino cà phê sữa bọt

Espresso cà phê đen nguyên chất

Macchiato cà phê bọt sữa

Mocha cà phê sữa rắc bột ca-cao

Decaf coffee cà phê lọc caffein

Egg coffee cà phê trứng

Phin coffee cà phê phin

Weasel coffee cà phê chồn

3,TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG – TRÀ Tea: trà (chè)

Green tea: trà xanh

Black tea: trà đen

Milk tea: trà sữa

Fruit tea: trà hoa quả

Herbal tea: trà thảo mộc

Iced tea: trà đá

4.TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN Wine: rượu vang

Beer: bia

Champagne: sâm-panh

Martini: rượu mác-ti-ni

Red wine: rượu vang đỏ

Rosé: rượu nho hồng

Shandy: bia pha nước chanh

Sparkling wine: rượu có ga

2021-11-20T14:19:51Z

2 bình luận

tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

Vote nak

2021-11-20T14:26:24Z


baobao130811 | Vote: 0

thanks

2021-11-20T14:56:21Z