bee_2011
Vote: 5
Những bông hoa tươi tắn xinh đẹp luôn là một phần đặc biệt, một quà tặng dành cho cuộc sống, góp phần tô điểm thêm sắc đẹp cho cuộc đời. Bạn là một người yêu hoa mãnh liệt, bạn yêu cái đẹp, mong muốn khám phá tên các loài hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng? Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tên tiếng Anh các loài hoa qua danh sách dưới đây nhé!
Accadia (Half-moon Wattle): Mimosa Bán Nguyệt Diệp
Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc
Air plant: Hoa Sống đời
Amaranth: Hoa Bách Nhật
Andromedas: Sao Tiên Nữ
Anthurium: Hồng Môn
Apricot blossom: Hoa mai
Areca spadix: Hoa cau
Arum Lily: Loa Kèn
Azalea: Đổ Quyên
Ballarat Orchid/ Bllra: Lan Ballarat
Beeplant (Spider flower): Màng màng
Begonia: Thu Hải Đường
Belladonna Lily/ Amaryllis: Huyết Huệ
Bird of Paradise Flower/ Strelitzia: Thiên Điểu
Birdweed: Bìm bìm dại
Bleeding Heart Flower: Huyết Tâm
Blue butterfly: Cánh Tiên/ Thanh Điệp
Bluebell: Chuông lá tròn
Bluebottle: Cúc thỉ xa
Bougainvillaea: Hoa giấy
Bougainvillea: Hoa giấy
Bower of Beauty: Hoa Đại
Brassavola nodosa: Lan Dạ Nương
Brassidium: Hoa Lan Brassia
Buttercup: Hoa mao lương vàng
Cactus Flowers: Xương Rồng
Camellia: Hoa trà
Camellia: Trà My
Camomile: Cúc la mã
Campanula: Chuông
Carnation: Hoa cẩm chướng
Cherry blossom: Hoa anh đào
Chinese Sacred Lily/ Narcissus: Hoa Thủy Tiên
Chrysanthemum: Hoa cúc (đại đóa)
Clematis: Ông lão
Climbing rose: Hoa tường vi
Clock Vine: Hài Tiên
Cockscomb: Hoa mào gà
Cockscomb/ Celosia: Mồng Gà
Coelogyne Mooreana: Hoa Lan Thanh đạm tuyết ngọc
Coelogyne pandurata: Lan Thanh Đam
Columbine: Hoa bồ câu
Confederate Rose Cotton Rose: Phù Dung
Coral Vine/ Chain-of-love: Hoa Tigon
Corn flower: Hoa thanh cúc
Cosmos: Cúc vạn thọ tây
Crabapple Malus Cardinal: Táo Dại
Crocus: Nghệ tây
Crown Of Thorns flower: Xương Rồng Bát Tiên
Daffodil: Hoa thủy tiên vàng
Dahlia: Hoa thược dược
Daisy: Hoa cúc
Dandelion: Bồ công anh Trung Quốc
Daphne: Thuỵ hương
Day-lity: Hoa hiên
Daylily: Hiên
Delphis flower: Hoa phi yến
Dendrobium chrysotoxum: Lan Kim Điệp
Dendrobium densiflorum: Lan Thủy Tiên
Dendrobium hancockii: Hoàng Thảo Trúc
Dendrobium nobile: Lan Hoàng thảo/ Hồng Hoàng Thảo
Dendrobium: Lan Rô/ Đăng Lan
Desert Rose: Sứ Thái Lan
Eglantine: Hoa tầm xuân
Enpidendrum Burtonii: Hoa Lan Burtonii
Enzian: Long Đởm Sơn
Epihyllum Orchid Cactus: Hoa Quỳnh
Flamboyant/ Peacock Flower: Phượng Vỹ
Flowercup: Hoa bào
Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
Forsythia: Nghinh Xuân
Four O’Clock Marvel: Hoa Phấn
Frangipani Plumeria Alba: Sứ Đại
Frangipani: Hoa đại (Hoa sứ)
Fuchsia: Hoa Lồng Đèn
Gardenia: Dành Dành/ Ngọc Bút
Gelsemium: Đoạn Trường Thảo
Gerbera (gerbera daisy) là đồng tiền, hay cúc đồng tiền
Gerbera: Hoa đồng tiền
Gladiolus: Hoa lay ơn
Glorybower: Ngọc Nữ
Gloxinia: Báo Xuân
Gold Shower: Kim Đồng
Golden Chain Flowers: Muồng hoàng yến/ Bò cạp vàng
Golden chain tree/ Cassia fistula: Hoa Hoàng Thiên Mai
Hawaiian Sunset Miltonidium: Lan Hawaiian Sunset
Heliconia Firebird: Hoàng Điệp
Hellebore: Lê Lư
Helwingia: Thanh Giáp Diệp
Honeysuckle: Hoa kim ngân
Horticulture: Hoa dạ hương
Hoya: Cẩm Cù
Hyacinth: Tiên ông/ Dạ lan hương
Hydrangea/ Hortensia: Cẩm Tú Cầu
Impatiens: Móng tay
Thấy hay cho lun 1 vote nek
2021-11-28T03:25:33Z
NhtTnon | Vote: 01 vote nha
2021-11-28T03:31:30Z
bee_2011 | Vote: 0Thanks
2021-11-28T03:33:13Z
BP_Blink. | Vote: 01 vote
2021-11-28T03:37:37Z
bee_2011 | Vote: 0cảm ơn cj hoahong nha
2021-11-28T06:00:13Z
ThanhTruc.2012 | Vote: 0tặng you 1vote nè
2021-11-28T06:17:54Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0Flower behind death :hoa tử đằng
2021-12-09T13:29:47Z