danh sách bài viết

những từ ngữ tiếng anh về hoa quả

ThoNgoc1792012
Vote: 0

1.cherry : quả anh đào

2.blackberry : quả mâm xôi

3.strawberry : quả dâu tây

4.kiwi : quả ki - wi

5.mango : quả xoài

6.lemon : quả chanh vàng

7.lime : chanh vỏ xanh

8.clementine : quả quýt

9.orange : quả cam

10.grape : quả nho

11.grape fruit : quả bưởi

12.jack fruit : quả mít

13.pineapple : quả dứa

14.peach : quả đào

15.guava : quả ổi

2021-11-30T03:37:50Z

2 bình luận

Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

Bố cục hơi rối nha bạn

2021-11-30T03:42:07Z


ThoNgoc1792012 | Vote: 0

hơi khó nhìn lên mình sửa lại

2021-12-05T12:30:20Z