NgocHoa1709
Vote: 3
Trong lĩnh vực Du lịch – Ẩm thực – Nhà hàng – Khách sạn mà đặc biệt trong lĩnh vực Ẩm thực tiếng anh chuyên ngành cũng rất quan trọng trong việc biết được tên các loại rau củ quả để phục vụ cho quá trình nấu ăn trong nhà hàng – khách sạn hoặc đặc biệt hơn nữa là trong các nhà hàng, khách sạn quốc tế. Vậy từ vựng tiếng anh về tên các loại rau củ quả có bao nhiêu thì cùng tìm hiểu bên dưới nhé:
In the field of Tourism - Food - Restaurant - Hotel, especially in the field of specialized English cuisine, it is also very important to know the names of vegetables and fruits to serve the cooking process in the house. restaurants - hotels or more especially in international restaurants and hotels. So how many English words about the names of vegetables and fruits, let's find out below:
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả
Súp lơ: cauliflower
Cà tím: eggplant
Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
Bắp cải: cabbage
Bông cải xanh: broccoli
Atiso: artichoke
Cần tây: celery
Đậu Hà Lan: peas
Thì là: fennel
Măng tây: asparagus
Tỏi tây: leek
Đậu: beans
Cải ngựa: horseradish
Ngô (bắp): corn
Rau diếp: lettuce
Củ dền: beetroot
Bí: squash
Dưa chuột (dưa leo): cucumber
Khoai tây: potato
Tỏi: garlic
Hành tây: onion
Hành lá: green onion
Cà chua: tomato
Bí xanh: marrow
Củ cải: radish
Ớt chuông: bell pepper
Ớt cay: hot pepper
Cà rốt: carrot
Bí đỏ: pumpkin
Cải xoong: watercress
Khoai mỡ: yam
Khoai lang: sweet potato
Khoai mì: cassava root
Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
Bí đao: wintermelon
Gừng: ginger
Củ sen: lotus root
Nghệ: turmetic
Su hào: kohlrabi
Rau răm: knotgrass
Rau thơm (húng lũi): mint leaves
Rau mùi: coriander
Rau muống: water morning glory
Rau răm: polygonum
Rau mồng tơi: malabar spinach
Rau má: centella
Cải đắng: gai choy/ mustard greens
Rong biển: seaweed
Đậu đũa: string bean
Củ kiệu: leek
Rau nhút: neptunia
Củ hẹ: shallot
Mướp: see qua hoặc loofah
Củ riềng: gatangal
Cải dầu: colza
Mía: sugar cane
Lá lốt: wild betel leaves
Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
Lá tía tô: perilla leaf
Củ cải trắng: white turnip
Giá đỗ: bean sprouts
và now thì bye nguồn tại part 2 nha
cảm ơn mọi người đã đọc
2021-11-30T13:59:58Z
[deactivated user]| Vote: 11 vote for u
2021-11-30T14:00:29Z
NgocHoa1709 | Vote: 0thanks u nhưng now mình không thấy cái vote nào
2021-11-30T14:01:50Z
thunguyen1172012 | Vote: 11vote
2021-11-30T14:01:21Z
NgocHoa1709 | Vote: 0thanks nhaaaa giờ mình chưa thấy cái vote nào
2021-11-30T14:03:21Z
tanjirou123 | Vote: 1Cho bạn 1 vote nha rep mik ik
2021-11-30T14:04:43Z
NgocHoa1709 | Vote: 1rep j bạn... mà bạn có vote thật không??
2021-11-30T14:06:22Z
tanjirou123 | Vote: 0vote r còn j
2021-12-01T02:02:41Z
BlockyE | Vote: 11 vote nha (Nói thiệt nha)
2021-11-30T15:15:38Z
NgocHoa1709 | Vote: 1sống thật với bản thân đi
2021-11-30T15:17:19Z
_Sweet_bear_ | Vote: 0choa bạn 1 dote nhen
2021-11-30T14:05:26Z
NgocHoa1709 | Vote: 0thank nhoa cho bạn 1 lingot nhoa
2021-11-30T14:07:14Z
_Sweet_bear_ | Vote: 0cảm ơn
2021-11-30T14:16:12Z