bee_2011
Vote: 4
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh
Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh
Santa Claus: ông già Noel
Christmas Eve: đêm Giáng Sinh
Sleigh: xe kéo của ông già Noel
Christmas Tree: cây thông Noel
Reindeer: tuần lộc
Sack: túi quà của ông già Noel
Wreath: vòng hoa giáng sinh
Fireplace: lò sưởi
Mistletoe: cây tầm gửi
Chimney: ống khói
Christmas Card: thiệp Giáng Sinh
Snowman: người Tuyết
Turkey: gà Tây quay
Gingerbread: bánh quy gừng
Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel
Yule log: bánh kem hình khúc cây
Bauble: quả châu
Fairy Lights: dây đèn
Bell: chuông
Stocking: vớ dài
Tinsel: dây kim tuyến
Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
Firewood: củi khô
Elf: chú lùn
Angel: thiên thần
Gift: món quà
Feast: bữa tiệc
Ribbon: dây ruy băng
Icicle: cột băng
Scarf: khăn quàng
Pudding: bánh
Winter: mùa đông
Ornament: đồ trang trí cây thông
Boxing day: ngày sau giáng sinh
Nguồn : đây lè
Cho 1 zote đi nhen PÁI PAI nà ^_^
2021-12-01T09:52:37Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 01 vote nha loài người
2021-12-01T09:53:10Z
bee_2011 | Vote: 0Camon loài ma
2021-12-01T09:53:35Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0tôi đang bảo bạn là loài người, còn tôi là loài ma
2021-12-01T09:54:26Z
bee_2011 | Vote: 0Ahhh sorry
hổng hiểu lắm
2021-12-01T09:55:18Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 1No problem
2021-12-01T09:56:12Z
Phuong-xau_traii | Vote: 0Vote nak! ;)
con chó trông cute phết! :))
2021-12-01T09:56:10Z
bee_2011 | Vote: 0Cám ơn bn nà
:)))
2021-12-01T11:22:37Z
HongKhangT11 | Vote: 01 vote
2021-12-01T10:16:18Z
bee_2011 | Vote: 0Thanks
2021-12-01T11:22:44Z