danh sách bài viết

#Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nak# :3

bee_2011
Vote: 4

Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh

Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh

Santa Claus: ông già Noel

Christmas Eve: đêm Giáng Sinh

Sleigh: xe kéo của ông già Noel

Christmas Tree: cây thông Noel

Reindeer: tuần lộc

Sack: túi quà của ông già Noel

Wreath: vòng hoa giáng sinh

Fireplace: lò sưởi

Mistletoe: cây tầm gửi

Chimney: ống khói

Christmas Card: thiệp Giáng Sinh

Snowman: người Tuyết

Turkey: gà Tây quay

Gingerbread: bánh quy gừng

Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy

Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel

Yule log: bánh kem hình khúc cây

Bauble: quả châu

Fairy Lights: dây đèn

Bell: chuông

Stocking: vớ dài

Tinsel: dây kim tuyến

Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh

Firewood: củi khô

Elf: chú lùn

Angel: thiên thần

Gift: món quà

Feast: bữa tiệc

Ribbon: dây ruy băng

Icicle: cột băng

Scarf: khăn quàng

Pudding: bánh

Winter: mùa đông

Ornament: đồ trang trí cây thông

Boxing day: ngày sau giáng sinh

Nguồn : đây lè

Cho 1 zote đi nhen PÁI PAI nà ^_^

2021-12-01T09:52:37Z

9 bình luận

Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

1 vote nha loài người

2021-12-01T09:53:10Z


bee_2011 | Vote: 0

Camon loài ma

2021-12-01T09:53:35Z


Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

tôi đang bảo bạn là loài người, còn tôi là loài ma

2021-12-01T09:54:26Z


bee_2011 | Vote: 0

Ahhh sorry

hổng hiểu lắm
2021-12-01T09:55:18Z


Ruan_Ming_Gui | Vote: 1

No problem

2021-12-01T09:56:12Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Vote nak! ;)

con chó trông cute phết! :))
2021-12-01T09:56:10Z


bee_2011 | Vote: 0

Cám ơn bn nà

:)))
2021-12-01T11:22:37Z


HongKhangT11 | Vote: 0

1 vote

2021-12-01T10:16:18Z


bee_2011 | Vote: 0

Thanks

2021-12-01T11:22:44Z