Girl_No_Love
Vote: 0
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo – các loại kẹo
A bar of candy: Một thanh kẹo
Minty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc hà
Fruit drops: Kẹo hương vị trái cây
Sherbet /’ʃə:bət/: Kẹo có vị chua
Lollipop /’lɔlipɔp/: Kẹo que, kẹo mút
Beans /biːn/: Kẹo hình hạt đậu
Hard candy: Kẹo ngậm cứng
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo – các loại bánh
Bread /bred/: bánh mì
Biscuit /’biskit/: bánh quy
Swiss roll /swis ‘roul/: bánh kem cuộn
Bagel /’beigl/: bánh mỳ vòng
Pastry /’peistri/: bánh ngọt nhiều lớp
Wrap /ræp/: bánh cuộn
Rolls /’roul/: bánh mì hình tròn
Crepe /kreip/: bánh kếp
Pancake /’pænkeik/: bánh bột mì mỏng gần giống bánh kếp
Cookie /’kuki/: bánh quy tròn, dẹt, nhỏ
Cake /keik/: các loại bánh ngọt nói chung
Pretzel /‘pretsl/: bánh mì dạng xoắn
Pitta /pitə/: bánh mì dẹt kiểu Hy Lạp
French bread /frentʃ bred/: bánh mì kiểu Pháp
Croissant /’krwʌsɒη/: bánh sừng bò
Waffle /’wɔfl/: bánh nướng quế
Tart /tɑ:t/: bánh nhân hoa quả
Donut /‘dounʌt/: bánh rán ngọt thường có hình tròn
Bread stick /bred stick/: bánh mì có dạng dài
Brioche /‘bri:ou∫/: bánh mì ngọt kiểu Pháp
Muffin /’mʌfin/: bánh nướng dạng xốp
Pie /pai/: bánh nướng nói chung
Một số từ vựng tiếng Anh về các món ăn vặt khác
Donut /ˈdəʊ.nʌt/: bánh rán đường
Sundae /ˈsʌn.deɪ/: kem mứt
Ice cream /aɪs kriːm/: kem nói chung
Cone /kəʊn/: vỏ (ốc quế)
Bun /bʌn/: bánh bao nói chung
Patty /ˈpæt.i/: bánh chả
Hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/: bánh kẹp thịt kiểu Mỹ
French fries /frentʃ fraɪz/: khoai tây chiên kiểu Pháp
Wiener /ˈwiː.nəʳ/: lạp xưởng
Pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
Crust /krʌst/: vỏ bánh
Popcorn /ˈpɒp.kɔːn/: bắp rang bơ
Honey /ˈhʌn.i/: mật ong
Icing /ˈaɪ.sɪŋ/: lớp kem phủ
Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: bánh kẹp
Cookie /ˈkʊk.i/: bánh quy
Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: bánh nướng nhỏ
Nguồn :https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-banh-keo/
2021-12-01T10:21:08Z
HongKhangT11 | Vote: 01 vote
2021-12-01T11:39:54Z
Girl_No_Love | Vote: 0thank you
2021-12-02T09:40:18Z
SongGiangN2 | Vote: 0
1 vote2021-12-01T11:56:57Z
Girl_No_Love | Vote: 0cảm ơn nhìu
2021-12-02T09:40:27Z