bee_2011
Vote: 1
Trước khi khám phá chủ đề chính, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng anh theo chủ đề bóng đá liên quan đến sân vận động trước nhé.
National Stadium: Sân vận động quốc gia
Stand: Khán đài
Capacity: Sức chứa sân vận động
Pitch: Sân thi đấu
Touch line: Đường biên dọc
Goal line: Đường biên ngang
Penalty area: Vòng cấm địa
Goal: Khung thành
Ground: Mặt sân
Bench: Băng ghế dự bị
Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
Hàng phòng ngự bao gồm các thành viên trong đội bóng và là yếu tố quyết định thắng thua của đội bóng. Cùng khám phá xem trong từ vựng về bóng đá, các vị trí này được gọi tên như thế nào?
Referee: trọng tài
Centre back: Hậu vệ trung tâm
Sweeper: Hậu vệ quét
Full back: Hậu vệ tự do
Left back: Hậu vệ trái
Right back: Hậu vệ phải
Wingback: Hậu vệ cánh
Left Wingback: Hậu vệ cánh trái
Right Wingback: Hậu vệ cánh phải
Centre midfield: Tiền vệ trung tâm
Defensive midfielder: Tiền vệ phòng ngự
Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
Wide midfielder: Tiền vệ cánh
Left midfielder: Tiền vệ cánh trái
Right midfielder: Tiền vệ cánh phải
Centre forward (Striker): Tiền đạo trung tâm
Second Striker: Tiền đạo hộ công
Winger: Tiền đạo cánh
Left Winger: Tiền đạo cánh trái
Right Winger: Tiền đạo cánh phải
Các chỉ số bóng đá thường được liệt kê trên màn hình tivi trước và sau trận đấu. Cùng chúng mình giải nghĩa số từ vựng về bóng đá liên quan đến các chỉ số nhé.
Goals: Số bàn thắng
Attempts on goal: Tổng số cú sút
Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung tthành
Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
Fouls: Số lần phạm lỗi
Ball possession (%): Tỷ lệ kiểm soát bóng
Yellow card: Số thẻ vàng
Red card: Số thẻ đỏ
Passes: Tổng số đường chuyền
Successful passes: Số đường chuyền thành công
Passing accuracy: Tỷ lệ chuyền bóng chính xác
Corners: Tổng số quả phạt góc
Saves: Số pha cứu thua
Head to head statistics: Thống kê lịch sử đối đầu
Full Time: hết giờ
Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
Extra time: hiệp phụ offside: việt vị
An own goal: bàn đốt lưới nhà
An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
A draw: một trận hoà
A penalty shootout: đá luân lưu
A goal difference: bàn thắng cách biệt
A headtohead: xếp hạng theo trận đối đầu
A playoff: trận đấu giành vé vớt
The away goal rule: luật bàn thắng sân nhà sân khách
The kickoff: quả giao bóng
A goal kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
A free kick: quả đá phạt
A penalty: quả phạt 11m
A corner: quả đá phạt góc
A throwin: quả ném biên
A header: quả đánh đầu
A backheel: quả đánh gót
A prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
Goalkeeper: Thủ môn
Yellow card: Số thẻ vàng
Red card: Số thẻ đỏ
Passes: Đường chuyền
Corner: Phạt góc
Offside: việt vị
Goals: Số bàn thắng
Throw in: quả ném biên
Extra time: hiệp phụ
Free-kick: quả đá phạt
Nguồn : đây nhá
Tạm biệt mn nhá
2021-12-01T13:45:21Z
Nhung290884 | Vote: 11 vote
2021-12-01T13:47:53Z
bee_2011 | Vote: 0Thanks
2021-12-01T13:50:35Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote
2021-12-01T13:46:02Z
bee_2011 | Vote: 0Thanks
2021-12-01T13:51:14Z
_Me_not_qoau_ | Vote: 0thiếu song ngữ nhabn bổ sung vào
2021-12-01T13:46:55Z
bee_2011 | Vote: 0Từ vựng đâu cần song ngữ bn
bổ sung r nhé
2021-12-01T13:50:27Z
Sigrid_Sanders | Vote: 0bn có thể cách dòng ra nhìn trông dễ hơn ạ
2021-12-01T13:48:02Z
bee_2011 | Vote: 0Mik sửa r nhé
cho 1 vote đi
2021-12-01T13:50:49Z
Sigrid_Sanders | Vote: 0thực ra lúc đầu mik vót rồi nhé
2021-12-01T14:23:00Z
bee_2011 | Vote: 0Thanks
2021-12-01T15:53:53Z
thunguyen1172012 | Vote: 0uk đúng rồi quên mất
2021-12-01T13:48:13Z
_Sweet_bear_ | Vote: 01 vote nhen bẹn ^^
2021-12-01T13:53:22Z
_Gia-Han_ | Vote: 01 vote
2021-12-01T14:21:08Z
bee_2011 | Vote: 0Camon bn
2021-12-01T15:54:03Z
SuziMin_2k11_UnU | Vote: 01 vote nhé, bn hiền
2021-12-07T14:23:20Z