danh sách bài viết

[ Từ_vựng_theo_chủ_đề ] -_Từ vựng về Tôn giáo_-

Ran_thiu-nangk21
Vote: 6
  1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo Trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Nếu chưa thì hãy học những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo dưới đây nhe:

-God: Thần, Chúa

nguồn: đây nèy

bye!

2021-12-03T13:01:39Z

13 bình luận

Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1 vote nha cj!!

2021-12-03T13:02:17Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

thanks iem nka

2021-12-03T13:03:48Z


Akami2k6 | Vote: 0

1 vote

2021-12-03T13:02:17Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

thanks a

2021-12-03T13:03:55Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote nìe

tui đạo phật nìe
2021-12-03T13:02:20Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

thanks nka

:)))
2021-12-03T13:04:15Z


HongKhangT11 | Vote: 0

1 vote

2021-12-03T13:04:09Z


Nina..ng | Vote: 0

Upvote nò(ฅ'ω'ฅ)

2021-12-03T13:06:45Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

thanks cj nò:3333

2021-12-03T13:07:33Z


Nhung290884 | Vote: 0

1 vote

2021-12-03T13:07:39Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

cém ưn;>

2021-12-03T13:08:43Z


Charles.D.Chidle | Vote: 0

1 vote nha

2021-12-06T06:20:05Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Thanks nhìu

cậu là ai vại:)?
2021-12-06T07:00:41Z