danh sách bài viết

Tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Girl_No_Love
Vote: 6
  1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi

Hello – Xin chào

Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?

Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?

Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn

I don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm

Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?

Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?

What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?

What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?

Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?

Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?

It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ

How do you do? – Dạo này thế nào?

What’s up? – Có chuyện gì vậy?

Wait a minute – Chờ một chút

Come with me – Đi theo tôi

I know it – Tôi biết mà

I have forgotten – Tôi quên mất

I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy

I am afraid… – Chỉ e rằng…

  1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?

I’m an only child – Tôi là con một

Have you got any kids? – Bạn có con không?

I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé

Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?

Are you married? – Bạn có gia đình chưa?

How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?

I’m divorced – Tôi đã ly hôn

Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?

How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?

  1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học

This is my classmate – Đây là bạn học của tôi

It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi

What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?

I’m a second year student – Tôi là sinh viên năm 2

Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?

What subject do you like? Bạn thích môn gì?

Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?

Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?

May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạ

Do you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?

I forgot my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồi

Have you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?

I got mark A – Tớ được điểm A

Let me check your homework – Bài tập về nhà của em đâu?

  1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng

We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi

I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…

Can we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa

Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với

What’s special for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?

What do you recommend? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?

A salad, please – Cho một phần salad

Can you bring me a spoon, please? – Lấy giúp một cái thìa với

That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn.

Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi lọ tương cà

Excuse me, I’ve been waiting for over an hour – Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.

Excuse me, but my meat is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi

It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá

Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với

Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về

Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?

I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.

  1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?

Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?

How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?

How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?

How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?

How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?

How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?

What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?

What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?

Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?

I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm

We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh

  1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

Excuse me, can you help me please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?

I’m just looking – Tôi đang xem một chút

How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?

Can I have discount for this? – Cái này có được giảm giá không?

What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?

Do you have this in a size L – Cái này có size L không?

Have you got that shirt in a smaller size? – Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?

Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?

It doesn’t fit – Cái này không vừa

It’s a little too big – Hơi rộng một chút

I’ll take it – Tôi lấy cái này

  1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường

Excuse me, could you tell me how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?

<pre> Where is the cinema? – Rạp chiếu phim ở đâu vậy? </pre>

Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?

Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu này

Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?

Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?

Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?

Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đường

I don’t remember the street – Tôi quên đường rồi

Where should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?

What is this street? – Đường này là đường gì?

You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi

Go down there – Đi xuống phía dưới đó

Turn left at the crossroads – Rẽ trái ở ngã tư

Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa

You’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn

It’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạn

How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/nhung-cau-tieng-anh-thong-dung/

2021-12-04T13:58:58Z

4 bình luận

BlockyE | Vote: 0

1 vote vì thông tin hữu ích

2021-12-04T14:19:25Z


Girl_No_Love | Vote: 0

Thanks bạn

2021-12-04T14:26:28Z


rinkiren-079_ | Vote: 0

1 vote nhé

2021-12-05T12:25:20Z


Girl_No_Love | Vote: 0

Thanks bạn

2021-12-06T10:52:31Z