MaiiHoa3
Vote: 1
sickness : ốm yếu spot : mụn allery : dị ứng put on ( weight ) : tăng cân temperature : sốt fever : sốt dizziness : chóng mặt flu : cảm cúm sunburn : cháy nắng back ache : đau lưng tooth ache : đau răng earache : đau tai head ache : đau đầu obesity : béo phì bruise : vết thâm tím cut : vết đứt sore throat : đau họng cough : ho
2021-12-06T06:41:39Z
6th-Daibi-Hokage | Vote: 1Cảm ơn vì sắp vocab of the healthy, mà có thể nào cách dòng được k nhể, nó " dizzy " quá.
2021-12-06T06:49:56Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 01 votee nài
enter 2 lần để cách dòng
2021-12-06T06:49:49Z
Ami2k...-Zy2k... | Vote: 01 zót nha
2021-12-06T07:12:26Z
....English.... | Vote: 01 vote nhé
enter 2 lần để cách dòng
2021-12-06T12:27:11Z