danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ

Lychee_hq___
Vote: 9

Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ

Apple: /’æpl/: táo

Orange: /ɒrɪndʒ/: cam

Grape: /greɪp/: nho

Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi

Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế

Mango: /´mæηgou/: xoài

Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm

Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt

Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt

Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi

Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất

Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít

Durian: /´duəriən/: sầu riêng

Lemon: /´lemən/: chanh vàng

Lime: /laim/: chanh vỏ xanh

Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ

Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm

Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)

Plum: /plʌm/: mận

Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ

Peach: /pitʃ/: đào

Cherry: /´tʃeri/: anh đào

Sapota: sə’poutə/: sapôchê

Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm

Coconut: /’koukənʌt/: dừa

Guava: /´gwa:və/: ổi

Pear: /peə/: lê

Fig: /fig/: sung

Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long

Melon: /´melən/: dưa

Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu

Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải

Longan: /lɔɳgən/: nhãn

Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu

Berry: /’beri/: dâu

Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây

Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây

Persimmon: /pə´simən/: hồng

Tamarind: /’tæmərind/: me

Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất

Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta

Dates: /deit/: quả chà là

Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh

Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn

Citron: /´sitrən/: quả thanh yên

Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp

Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc

Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´

melən/: dưa gang

Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây

Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng

Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh

Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều

Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa

Almond: /’a:mənd/: quả hạnh

Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ

Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh

Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen

Raisin: /’reizn/: nho khô

Broccoli: /ˈbrɒk.əl.i/: Bông cải xanh

Artichoke: /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: Atiso

Celery: /ˈsel.ər.i/: Cần tây

Pea: /piː/: Đậu Hà Lan

Fennel” /ˈfen.əl/: Thì là

Leek: /liːk/: Tỏi tây

Beans: /biːn/: Đậu

Horseradish: /ˈhɔːsˌræd.ɪʃ/: Cải ngựa

Corn: /kɔːn/: Ngô (bắp)

Lettuce: /ˈlet.ɪs/: Rau diếp

Beetroot: /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền

Mushroom: /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm

Squash: /skwɒʃ/: Bí

Cucumber: /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)

Potato: /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây

Garlic: /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi

Onion: /ˈʌn.jən/: Hành tây

Green onion: /ˌɡriːn ˈʌn.jən/: Hành lá

Tomato: /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua

Marrow: /ˈmær.əʊ/: Bí xanh

Radish: /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải

Bell pepper: /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông

Hot pepper: /hɒt, pep.ər/: Ớt cay

Carrot: /ˈkær.ət/: Cà rốt

Pumpkin: /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ

Watercress: /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong

Yam: /jæm/: Khoai mỡ

Sweet potato: /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang

Cassava root: /kəˈsɑː.və, ruːt/: Khoai mì

Herbs/ rice paddy leaf: /hɜːb/: Rau thơm

Wintermelon: Bí đao

Ginger: /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng

Lotus root: Củ sen

Turmetic: Nghệ:

Kohlrabi: /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Su hào

Knotgrass: Rau răm

Mint leaves: Rau thơm (húng lũi)

Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi

Water morning glory: Rau muống

Nguồn : khumm aii nhận ra toii hớttt

2021-12-06T08:11:52Z

34 bình luận

-..Yezlag..- | Vote: 1

1 vote nak ^3^

2021-12-06T08:17:25Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camon nkaa

2021-12-06T08:21:02Z


Phuong-xau_traii | Vote: 1

Ụa cj oi tưởng MOD ko cho đăng bài từ WEB khác

2021-12-06T09:16:32Z


Charles.D.Chidle | Vote: 1

tự nhiên mod đăng bài cấm spam xong nổi tiếg ghê

2021-12-06T10:38:55Z


ThrB7W | Vote: 1

perfect

2021-12-06T11:03:12Z


....English.... | Vote: 0

1 vote

2021-12-06T08:12:49Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camon bn nka

2021-12-06T08:14:17Z


BlockyE | Vote: 0

1 vote (vì thông tin hữu ích)

2021-12-06T08:14:02Z


_B_o_n_g_ | Vote: 0

1 zót nhen

ủa tracie nick 2 hả ?
2021-12-06T08:25:58Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camonn nka

đaoo lònggg, khumm feyy đouu
2021-12-06T08:27:55Z


_B_o_n_g_ | Vote: 0
seo mừ ddaooo lòng zị ^^
nếu là tracie thì kb đi ^^
2021-12-06T08:30:22Z


Lychee_hq___ | Vote: 0
lychee máaa oii
2021-12-06T08:32:54Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote nhé bn

2021-12-06T08:31:02Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camon bn nhé^^

2021-12-06T08:33:01Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

vote ẹk

2021-12-06T08:35:16Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camon ẹk

2021-12-06T08:35:41Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 votee nài

bt ngayy mà ko nhận
2021-12-06T08:46:51Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camonnn

auukeyy menn, nhắc lại nòo
toii khumm phải là lychee, toii là moonnn_anhonn
2021-12-06T11:58:17Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

kcj

ò okii
2021-12-06T15:51:54Z


wanna-play | Vote: 0

1 vote nha cj mà sao em nghe cái từ LYCHEE sao nó nghe quen quen

2021-12-06T09:06:00Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camonn nka

newbie mòoo, woennn rìii
2021-12-06T11:58:17Z


_Sweet_bear_ | Vote: 0

1 vote.!!!!!!!<:>

2021-12-06T09:10:07Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camon nka

2021-12-06T11:58:17Z


Charles.D.Chidle | Vote: 0

1 vote nha my friend

2021-12-06T10:37:49Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camon mai phờ renn:>

2021-12-06T11:58:27Z


_Co-ca_ | Vote: 0

1 vote nha

2021-12-06T11:12:18Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camonn nkaa

2021-12-06T11:58:27Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Em cũng đag tìm từ vựng trái cây lun á:3

2021-12-06T12:25:09Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

^^

2021-12-06T13:03:01Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Cj lychee hỏ

2021-12-06T13:05:08Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

đúmmm zịi

2021-12-06T13:08:35Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Lập nick 2 chi zậy cj ew?

2021-12-06T13:11:11Z


ebemeowsiucutee | Vote: 0

hay waaaa:33

2021-12-06T12:51:19Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camonnn nkaaa

2021-12-06T13:03:06Z


Huyenthanh273 | Vote: 0

1 vote

licheng phải ko
2021-12-06T13:52:41Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

camonn nkaaa

lychee mòooo

2021-12-06T13:56:26Z