danh sách bài viết

PARTITIVES (TỪ ĐỊNH LƯỢNG)

MaiiHoa3
Vote: 2
  1. a bottle of : một chai

Eg: a bottle of cooking oil ( một chai dầu ăn)

  1. a packet of : một gói

Eg : a packet of tea ( một gói trà )

  1. a box of : một hộp ( hộp giấy, bìa )

Eg : a box of chocolates ( một hộp sô cô la )

  1. a kilo/ gram/ little of : một cân/ gam/ lít

Eg : a little of water ( một lít nước )

  1. a dozen : một tá

Eg : a dozen eggs ( một tá trứng )

  1. a can of : một lon, một hộp ( hộp kim loại )

Eg : a can of peas ( một hộp đậu )

  1. a bar of : một thanh, một bánh

Eg : a bar of soap ( một bánh xà phòng )

  1. a tube of : một tuýp

Eg : a tube of toothpaste ( một tuýp kem đánh răng )

  1. a cup of : một tách trà

Eg : a cup of tea ( một tách trà )

  1. a bag of : một túi

Eg : a bag of rice ( một túi gạo )

2021-12-06T09:51:46Z

0 bình luận