M..Kin..M
Vote: 2
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
*Walk (wɔːk): Đi bộ
*Walk the dog (wɔːk ðə dɒɡ): Dắt chó đi dạo
*Squat (skwɒt): Ngồi xổm
*Talk on the phone (tɔːk ɒn ðə fəʊn): Nói chuyện điện thoại
*Throw something away (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ): Ném cái gì đó đi
*Wave (weɪv): Vẫy tay
*Wink (wɪŋk): Nháy mắt, đá lông nheo
*Yawn (jɔːn): Ngáp
*(to) grow up (ɡrəʊ): lớn lên, trưởng thành
*Do exercise (eksəsaɪz): tập thể dục
*Brush your teeth (brʌʃ jɔː(r) tiːθ): Đánh răng
*Comb your hair (kəʊm jɔː(r) brʌʃ): Chải tóc
*Clean ( kliːn): Lau chùi
*Hold the baby (həʊld ðə ˈbeɪbi): Bế con, bế em bé (có thể dùng pick up the baby)
*Hug (hʌɡ): Ôm chặt
*Drink (drɪŋk) : Uống
*Dust (dʌst): Quét bụi
*Eat (iːt): Ăn
*Make the bed (meɪk ðə bed): Dọn dẹp giường ngủ
*Put on makeup (pʊt ɒn meɪk ʌp): Trang điểm
*Shake hands (ʃeɪk hændz): Bắt tay
*Shave (ʃeɪv): Cạo râu
*Sit (sɪt): Ngồi
*Sleep (sliːp): Ngủ
*Tie your shoelaces (taɪ jɔː(r) ˈʃuːleɪs): Buộc dây giày
2021-12-06T11:05:33Z
....English.... | Vote: 11 vote
2021-12-06T12:26:03Z
BadGirl2k7 | Vote: 0Thêm nguồn + ảnh
Cái này là spam
2021-12-06T12:34:33Z
sasori-23082009 | Vote: 01 vot
2021-12-06T12:34:53Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 01 vote
2021-12-07T02:25:07Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 vote
2021-12-07T11:26:31Z