danh sách bài viết

Những từ ngữ Tiếng Anh tả về tính cách con người

Lin_Hony120311
Vote: 6

Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, năng nổ Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh

Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ

Calm /kɑm/ Điềm tĩnh Careful /ˈkɛrfl/ Cẩn thận, kỹ lưỡng Careless /ˈkɛrləs/ Bất cẩn, cẩu thả Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây ngô, trẻ con Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi Cold /koʊld/ Lạnh lùng Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn Courage /ˈkərɪdʒ/ Can đảm, dũng cảm Cowardly /ˈkaʊərdli/ Nhát gan, hèn nhát Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo Cruel /ˈkruəl/ Độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫn Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, hiếu kỳ

Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi

Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ

Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài

Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp Greedy /ˈɡridi/ Tham lam Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn

Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ Chăm chỉ Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh Honest /ˈɑnəst/ Trung thực, chân thật, lương thiện Humble /ˈhʌmbl/ Khiêm tốn, nhún nhường Humorous /ˈhyumərəs/ Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài

Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ Vô lễ, bất lịch sự Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ Cần cù, chăm chỉ Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh, sáng dạ

Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen ghét, ghen tị

Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế

Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu, yêu kiều, thú vị Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, trung nghĩa, trung kiên

Malicious /məˈlɪʃəs/ Hiểm độc, hiểm ác Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh

Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, chất phác, thật thà Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, hư đốn

Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay quan sát Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ Lạc quan, yêu đời

Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, chán đời Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn, nồng nhiệt, sôi nổi Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp

Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói

Rational /ˈræʃənl/ Minh mẫn, sáng suốt Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ Có trách nhiệm Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng Rude /rud/ Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự

Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn Silly /ˈsɪli/ Ngớ ngẩn, khờ khạo Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn

Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, thủ đoạn, quỷ quyệt Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, thật thà, chân thật

Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa

Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm

Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết

Nguồn: https://tienganhabc.net/tu-vung-tieng-anh/tong-hop-tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-cach.htm

2021-12-06T14:30:20Z

7 bình luận

_Sunhoney_ | Vote: 1

Hay nhak Lin

2021-12-06T14:35:43Z


Sco-boy_2k8 | Vote: 1

1 vote nha

2021-12-06T14:37:00Z


Lychee_hq___ | Vote: 1

1 vote nka bbi

2021-12-06T14:39:37Z


Khanhha1610 | Vote: 1

Đăng bài lên từ một nguồn khác bị coi là spam nhé bạn^^ Spam nha!

2021-12-06T14:41:25Z


sunny2012211 | Vote: 1

hay quá 1 vote nha

2021-12-08T05:21:43Z


BP_Blink. | Vote: 0

1 vote

2021-12-06T14:37:18Z


oVBoKhang | Vote: 0

spam nha bạn!

2021-12-06T14:46:09Z


nightkuro | Vote: 0

vote

2021-12-06T14:46:21Z