danh sách bài viết

. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết .[nhớ cho 1 like nhen]

htrn527333
Vote: 0

Temperature: Nhiệt độ

Windy: nhiều gió. ...

Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng. ...

Breeze: gió nhẹ. ...

Gloomy: trời ảm đạm. ...

Fine: không mưa, không mây. ...

Cloudy: trời nhiều mây. ...

Weather: thời tiết. ...

Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.

Degree: Độ

Celsius: Độ C

Fahrenheit: Độ F

Hot: Nóng

Warm: Ấm

Cold: Lạnh

Chilly: Lạnh thấu xương

Freezing: lạnh cóng, băng giá

Tornado: Lốc xoáy

Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Flood: Lũ, lụt, nạn lụt

Tornado: Lốc xoáy

Weather forecast: Dự báo thời tiết

Rain: Mưa

Snowy: Trời có tuyết rơi

Cloudy: Nhiều mây

Fog – Foggy: Có sương mù

Lightning: Chớp, tia chớp

Thunder: Sấm, sét

Ice: Băng

Shower: mưa rào

nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/bo-tui-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet/

2021-12-07T00:23:45Z

2 bình luận

BlockyE | Vote: 1

Cho bạn 1 vote,bạn làm như 1 cuốn từ điển tiếng Anh về thời tiết và mình thích

2021-12-07T01:37:12Z


htrn527333 | Vote: 0

thanks

2021-12-07T06:24:55Z