danh sách bài viết

Danh sách các tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng anh

henyo_yum1306
Vote: 1

Tall: Cao

Short: Thấp

Big: To, béo

Fat: Mập, béo

Thin: Gầy, ốm

Clever: Thông minh

Intelligent: Thông minh

Stupid: Đần độn

Dull: Đần độn

Dexterous: Khéo léo

Clumsy: Vụng về

Hard-working: Chăm chỉ

Diligent: Chăm chỉ

Lazy: Lười biếng

Active: Tích cực

Potive: Tiêu cực

Good: Tốt

Bad: Xấu, tồi

Kind: Tử tế

Unmerciful: Nhẫn tâm

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

Nice: Tốt, xinh

Glad: Vui mừng, sung sướng

Bored: Buồn chán

Beautiful: Đẹp

Pretty: Xinh, đẹp

Ugly: Xấu xí

Graceful: Duyên dáng

Unlucky: Vô duyên

Cute: Dễ thương, xinh xắn

Bad-looking: Xấu

Love: Yêu thương

Hate: Ghét bỏ

Strong: Khoẻ mạnh

Weak: Ốm yếu

Full: No

Hungry: Đói

Thirsty: Khát

Naive: Ngây thơ

Alert: Cảnh giác

Keep awake: Tỉnh táo

Sleepy: Buồn ngủ

Joyful: Vui sướng

Angry, mad: Tức giận

Young: Trẻ

Old: Già

Healthy, well: Khoẻ mạnh

Sick: Ốm

Polite: Lịch sự

Impolite: Bất lịch sự

Careful: Cẩn thận

Careless: Bất cẩn

Generous:Rộng rãi, rộng lượng

Mean: Hèn, bần tiện

Brave: Dũng cảm

Afraid: Sợ hãi

Courage: Gan dạ, dũng cảm

Scared: Lo sợ

Pleasant: Dễ chịu

Unpleasant: Khó chịu

Frank: Thành thật

Trickly: Xảo quyệt, dối trá

Cheerful: Vui vẻ

Sad: Buồn sầu

Liberal: Phóng khoáng, hào phóng

Selfish: Ích kỷ

Comfortable: Thoải mái

Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

Convenience: Thoải mái,

Worried: Lo lắng

Merry: Sảng khoái

Tired: Mệt mỏi

Easy-going: Dễ tính

Difficult to please: Khó tính

Fresh: Tươi tỉnh

Exhausted: Kiệt sức

Gentle: Nhẹ nhàng

Calm down: Bình tĩnh

Hot: Nóng nảy

Openheard, openness: Cởi mở

Secretive: Kín đáo

Passionate: Sôi nổi

Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

Sheepish: e thẹn, xấu hổ

Shammeless: Trâng tráo

Shy: Xấu hổ

Composed: Điềm đạm

Cold: Lạnh lùng

Happy: Hạnh phúc

Unhappy: Bất hạnh

Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

Lucky: May mắn

Unlucky: Bất hạnh

Rich: Giàu có

Poor: Nghèo khổ

Smart: Lanh lợi

Uneducated: ❤❤❤ dốt

Sincere: Chân thực

Deceptive: Dối trá, lừa lọc

Patient: Kiên nhẫn

Impatient: Không kiên nhẫn

Dumb: Câm

Deaf: Điếc

Blind: Mù

Honest: Thật thà. Trung thực

Dishonest: Bất lương, không thật thà

Fair: Công bằng

Unpair: Bất công

Glad: Vui mừng

Upset: Bực mình

Wealthy: Giàu có

Broke: Túng bấn

Friendly: Thân thiện

Unfriendly: Khó gần

Hospitality: Hiếu khách

Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

Lovely: Dễ thương, đáng yêu

Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

Truthful: Trung thực

Cheat: Lừa đảo

Bad-tempered: Nóng tính

Boring: Buồn chán

Brave: Anh hùng

Careful: Cẩn thận

Careless: Bất cẩn, cẩu thả

Cheerful: Vui vẻ

Crazy: Điên khùng

Easy going: Dễ gần

Exciting: Thú vị

Friendly: Thân thiện

Funny: Vui vẻ

Generous: Hào phóng

Hardworking: Chăm chỉ

Impolite: Bất lịch sự

Kind: Tốt bụng

Lazy: Lười biếng

Mean: Keo kiệt

Out going: Cởi mở

Polite: Lịch sự

Quiet: Ít nói

Serious: Nghiêm túc

Shy: Nhút nhát

Smart = intelligent: Thông minh

Sociable: Hòa đồng

Soft: Dịu dàng

Strict: Nghiêm khắc

Stupid: ❤❤❤ ngốc

Talented: Tài năng, có tài

Talkative: Nói nhiều

Aggressive: Hung hăng, xông xáo

Ambitious: Có nhiều tham vọng

Cautious: Thận trọng

Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

Confident: Tự tin

Creative: Sáng tạo

Dependable: Đáng tin cậy

Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

Extroverted: hướng ngoại

Introverted: Hướng nội

Imaginative: giàu trí tưởng tượng

Observant: Tinh ý

Optimistic: Lạc quan

Pessimistic: Bi quan

Rational: Có chừng mực, có lý trí

Reckless: Hấp Tấp

Sincere: Thành thật

Stubborn: Bướng bỉnh

Understantding: hiểu biết

Wise: Thông thái uyên bác

Clever: Khéo léo

Tacful: Lịch thiệp

Faithful: Chung thủy

Gentle: Nhẹ nhàng

Humorous: hài hước

Honest: trung thực

Loyal: Trung thành

Patient: Kiên nhẫn

Open-minded: Khoáng đạt

Selfish: Ích kỷ

Hot-temper: Nóng tính

Cold: Lạnh lùng

Mad: điên, khùng

Aggressive: Xấu bụng

Unkind: Xấu bụng, không tốt

Unpleasant: Khó chịu

Cruel: Độc ác

Gruff: Thô lỗ cục cằn

Insolent: Láo xược

Haughty: Kiêu căng

Boast: Khoe khoang

Modest: Khiêm tốn

Keen: Say mê

Headstrong: Cứng đầu

Naughty: nghịch ngợm

nguồn : https://www.studyphim.vn/tinh-tu-chi-tinh-cach-con-nguoi-trong-tieng-anh

2021-12-07T01:04:44Z

5 bình luận

BlockyE | Vote: 0

1 up nha

2021-12-07T01:39:46Z


henyo_yum1306 | Vote: 0

thank you bn nhá

2021-12-07T01:42:57Z


BlockyE | Vote: 0

Không có gì :]

2021-12-07T01:47:19Z


....English.... | Vote: 0

1 vote for you

2021-12-07T02:00:36Z


henyo_yum1306 | Vote: 0

cảm ơn nhé (^=^)

2021-12-07T03:12:01Z