danh sách bài viết

# Những từ vựng IELST về môi trường--- part1-----

_xuatchien_2k7
Vote: 7

<h1>I. Danh từ về chủ đề môi trường:</h1>

1.Environmental pollution /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm môi trường

  1. Contamination/kənˈtæm.ɪ.neɪt/: sự làm nhiễm độc

3.Protection/preservation/conservation /prəˈtek.ʃən/ /ˌprez.əˈveɪ.ʃən//ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: bảo vệ/bảo tồn

4.Air/soil/water pollution /eər//sɔɪl/ /ˈwɔː.tər/ /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí/đất/nước

5.Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/: nhà kính

  1. Government regulation /ˈɡʌv.ən.mənt//ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/: Quy định của chính phủ

7.Shortage /ˈʃɔː.tɪdʒ/: sự thiếu hụt

8.Wind/solar power/energy` /wɪnd//ˈsəʊ.lər/ /paʊər/ /ˈen.ə.dʒi/: năng lượng gió/mặt trời

  1. Alternatives /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/: giải pháp thay thế

10.Solar panel /ˈsəʊ.lər/ /ˈpæn.əl/: tấm năng lượng mặt trời

  1. Woodland/forest fire /ˈwʊd.lənd/ /ˈfɒr.ɪst/ /faɪər/: cháy rừng

12.Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: phá rừng

  1. Gas exhaust/emission/ɡæs//ɪɡˈzɔːst/ /iˈmɪʃ.ən/ : khí thải

14.Carbon dioxin /ˈkɑː.bən//daɪˈɒk.sɪn/: CO2

  1. Culprit (of)/ˈkʌl.prɪt/: thủ phạm (của)

  2. Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ thống sinh thái

17.Soil erosion /sɔɪl/ /ɪˈrəʊ.ʒən/ : xói mòn đất

18.Pollutant /pəˈluː.tənt/: chất gây ô nhiễm

  1. Polluter /pəˈluː.tər/: người/tác nhân gây ô nhiễm

  2. Pollution /pəˈluː.ʃən/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm

  3. Preserve biodiversity /prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học

22.Natural resources /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/: tài nguyên thiên nhiên

  1. Greenhouse gas emissions /ˈɡriːn.haʊs//ɡæs/ /iˈmɪʃ.ən/: khí thải nhà kính

24.A marine ecosystem /ə/ /məˈriːn/ /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái dưới nước

  1. The ozone layer/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər: tầng ozon

  2. Ground water /ˈɡraʊnd ˌwɔː.tər/ : nguồn nước ngầm

27.The soil /sɔɪl/ : đất

28.Crop /krɒp/ : mùa màng

  1. Absorption /əbˈzɔːp.ʃən/: sự hấp thụ

  2. Acid deposition /ˈæs.ɪd/ /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/: mưa axit

32.Acid rain /ˈæs.ɪd/ /reɪn/ : mưa axit

33.Activated carbon /ˈæk.tɪ.veɪtɪd/ /ˈkɑː.bən/: than hoạt tính

34.Activated sludge /ˈæk.tɪ.veɪtɪd/ /slʌdʒ/ : bùn hoạt tính

35.Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám

  1. Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

  2. Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám

  3. Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

    <pre> ~~`part 2 mk mới đưa nguồn ,ko UVOTE cảm ơn`~~ </pre>

2021-12-07T02:08:50Z

14 bình luận

Sco-boy_2k8 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T02:10:04Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

thanks

2021-12-07T02:10:28Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T02:11:00Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

thanks

2021-12-07T02:11:13Z


....English.... | Vote: 0

1 vote for you

2021-12-07T02:11:54Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

thanks

2021-12-07T02:12:53Z


....English.... | Vote: 0

kcj

2021-12-07T02:21:04Z


PhuongNam-2k10 | Vote: 0

1 vote nka anh

2021-12-07T02:20:39Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

thanks nak

2021-12-07T02:21:18Z


PhuongNam-2k10 | Vote: 0

Kcj nek! :)

2021-12-07T02:21:49Z


Shinobu110350 | Vote: 0

1 vote ủng hộ you

2021-12-07T02:30:29Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

thanks you nak

2021-12-07T02:31:19Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote nka a

ảnh cuối sao mà cục súc dữ:))
2021-12-07T02:59:02Z


spacel_u | Vote: 0

1 vote nha

2021-12-07T04:29:44Z


PhuongNam-2k10 | Vote: 0

Anh ơi coi lè: (em sẽ xóa khi a tl)

2021-12-07T07:31:23Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T07:35:28Z