danh sách bài viết

Tổng hợp cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử thông dụng (part 1 )

....English....
Vote: 7

  1. Từ vựng tiếng Anh về lịch sử nói chung

Domination: Sự đô hộ

Foreign invaders: Giặc ngoại xâm

The past event: Sự kiện trong quá khứ

Become more aware about future: Trở nên ý thức hơn về tương lai

Ancient civilization: Nền văn minh cổ

Origin: Cội nguồn

Rarely used in people’s lives: Hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người

Victorious past: Quá khứ hào hùng

Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật

Develop the power of analysis: Phát triển khả năng phân tích

Historical knowledge: Kiến thức lịch sử

Independence: Độc lập

Experience and suffer in the past: Trải qua và chịu đựng trong quá khứ

Sacrifice one’s lives for something: Hy sinh cuộc sống cho cái gì đó

Heroine: Nữ anh hùng

Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất

Ancestors: Tổ tiên

Victorious past: Quá khứ hào hùng

Primitive times: Thời kỳ nguyên thủy

Have a tendency to look back: Có xu hướng nhìn lại quá khứ

Resistances: Kháng chiến

Ancestors: Tổ tiên

Antique shop: Cửa hàng đồ cổ

Historical figures: Các nhân vật lịch sử

History : Lịch sử

( ko nguồn )

2021-12-07T02:38:26Z

9 bình luận

Khanhha1610 | Vote: 0

1 vote nhen

2021-12-07T02:39:26Z


....English.... | Vote: 0

_thanks_

2021-12-07T02:43:09Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote nhé bn

2021-12-07T02:41:03Z


....English.... | Vote: 0

cảm ơn bn

2021-12-07T02:43:30Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T02:41:21Z


....English.... | Vote: 0

cảm ơn

2021-12-07T02:43:47Z


GOK_Obito | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T02:43:31Z


....English.... | Vote: 0

cảm ơn nhìu

2021-12-07T07:16:35Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

1 ngày đăng 1 đến 2 topic thoii

nhg 1 vote vì công sức lm topic

2021-12-07T09:24:53Z