....English....
Vote: 1
Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước
Patriotism: Lòng yêu nước
National anthem: Quốc ca
Proclamation of Independence: Bản tuyên ngôn độc lập
To reclaim one’s sovereignty: Dành lại chủ quyền dân tộc
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh
Civilian: Thường dân
Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
Border war: Chiến tranh biên giới
Chemical weapo: Vũ khí hóa học
Guerilla war: Chiến tranh du kích
Guerilla war: Chiến tranh du kích
Call for a ceasefire: Sự kêu gọi ngừng bắn
Deploy troops : Dàn quân, triển khai quân
Decisive battle: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định
Guerilla: Quân du kích
Atrocity: Sự tàn bạo
Collateral damage: Tổn thất ngoài dự kiến
Aggressive war: Chiến tranh xâm lược
Mutilation: Tùng xẻo
National Mediation : Hòa giải dân tộc
Invaders : Quân xâm lược
Invade: Xâm lược
Liberation day: Ngày Giải phóng
Prisoner of war: Tù nhân chiến tranh
Insurgent : Người khởi nghĩa
( ko nguồn )
2021-12-07T02:49:28Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 01 vote
spam nhìu wá lấn hết bài giờ mới thấy
2021-12-07T02:52:38Z
....English.... | Vote: 0đúng rồi đó
cảm ơn ^^
2021-12-07T02:53:35Z
DungDang434927 | Vote: 01 vote
2021-12-07T03:49:11Z
....English.... | Vote: 0cảm ơn nhìu
2021-12-07T07:13:42Z
BlockyE | Vote: 01 UP nha ⬆️
2021-12-07T04:32:56Z
....English.... | Vote: 0ok
2021-12-07T07:13:54Z