danh sách bài viết

Tổng hợp cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử thông dụng (Part 2 )

....English....
Vote: 1

Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước

Patriotism: Lòng yêu nước

National anthem: Quốc ca

Proclamation of Independence: Bản tuyên ngôn độc lập

To reclaim one’s sovereignty: Dành lại chủ quyền dân tộc

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh

Civilian: Thường dân

Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng

Border war: Chiến tranh biên giới

Chemical weapo: Vũ khí hóa học

Guerilla war: Chiến tranh du kích

Guerilla war: Chiến tranh du kích

Call for a ceasefire: Sự kêu gọi ngừng bắn

Deploy troops : Dàn quân, triển khai quân

Decisive battle: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định

Guerilla: Quân du kích

Atrocity: Sự tàn bạo

Collateral damage: Tổn thất ngoài dự kiến

Aggressive war: Chiến tranh xâm lược

Mutilation: Tùng xẻo

National Mediation : Hòa giải dân tộc

Invaders : Quân xâm lược

Invade: Xâm lược

Liberation day: Ngày Giải phóng

Prisoner of war: Tù nhân chiến tranh

Insurgent : Người khởi nghĩa

( ko nguồn )

2021-12-07T02:49:28Z

6 bình luận

_xuatchien_2k7 | Vote: 0

1 vote

spam nhìu wá lấn hết bài giờ mới thấy
2021-12-07T02:52:38Z


....English.... | Vote: 0

đúng rồi đó

cảm ơn ^^
2021-12-07T02:53:35Z


DungDang434927 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T03:49:11Z


....English.... | Vote: 0

cảm ơn nhìu

2021-12-07T07:13:42Z


BlockyE | Vote: 0

1 UP nha ⬆️

2021-12-07T04:32:56Z


....English.... | Vote: 0

ok

2021-12-07T07:13:54Z