danh sách bài viết

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề:Fruits(Mong mọi người ủng hộ)

BlockyE
Vote: 6

Apple:Quả táo

Pear:Quả lê

Orange:Quả cam

Lemon,Lime:Quả chanh

Grapes:Quả nho

Banana:Quả chuối

Cherry:Quả anh đào

Strawberry:Quả đâu

Watermelon:Quả dưa hấu

Coconut:Quả dừa

Kiwi:Quả Kiwi

Mango:Quả xoài

Papaya:Quả đu đủ

Pineapple:Quả dứa

Avocado:Quả bơ

Grapefruit:Quả bưởi

Cashew:Quả điều

Olive:Quả ô liu

Plum:Quả mận

Jackfruit:Quả mít

Apricot:Quả mơ

Mangosteen:Quả măng cụt

Kaki:Quả hồng

Water apple:Quả roi

Satsuma:Quả quất

Pumpkin:Quả bí ngô

Starfruit:Quả khế

Rambutan:Quả chôm chôm

Pomegranate:Quả lựu

Guava:Quả ổi

Starapple:Quả vú sữa

Sapodilla plum:Quả hồng xiêm

Longan:Quả nhãn

Durian:Quả sầu riêng

Madarin:Quả quýt

Litchi:Quả vải

Custard-apple:Quả na

(Không có nguồn)

2021-12-07T07:25:52Z

5 bình luận

_-Y_Snowboy-_ | Vote: 1

1 votee

2021-12-07T07:52:15Z


BlockyE | Vote: 1

Thank you

2021-12-07T07:53:27Z


....English.... | Vote: 1

1 vote

2021-12-07T07:55:19Z


BlockyE | Vote: 1

Cảm ơn bạn

2021-12-07T07:56:50Z


....English.... | Vote: 1

kcj nha bn

2021-12-07T08:08:17Z