....English....
Vote: 5
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Angry /’æŋgri/ tức giận
anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
Bored /bɔ:d/ chán
Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
Cross / krɔːs / bực mình
Depressed / dɪˈprest / rất buồn
Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
Great / ɡreɪt / tuyệt vời
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
Hurt /hɜ:t/ tổn thương
hết
(ko nguồn)
2021-12-07T08:15:01Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 0vote nhANH
2021-12-07T08:15:47Z
....English.... | Vote: 0cảm ơn nhiều nha
2021-12-07T08:16:54Z
GOK_Obito | Vote: 01 vote
2021-12-07T08:15:58Z
....English.... | Vote: 0thanks NguynPhcKh440045
2021-12-07T08:17:18Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01 vote
2021-12-07T08:16:05Z
....English.... | Vote: 0thank you
2021-12-07T08:17:44Z
z..ZenMe..m | Vote: 02021-12-07T08:17:12Z
....English.... | Vote: 0:))
2021-12-07T08:18:25Z
z..ZenMe..m | Vote: 0Zzzz
2021-12-07T08:19:10Z
Kizanaiver2 | Vote: 01 vote
2021-12-07T08:19:32Z
....English.... | Vote: 0thanks
2021-12-07T08:24:56Z
BlockyE | Vote: 01 UP NHA ⬆️
2021-12-07T08:20:17Z
....English.... | Vote: 0ok
2021-12-07T08:25:03Z
z..ZenMe..m | Vote: 02021-12-07T08:20:41Z
BlockyE | Vote: 1Sao bạn leo lên cây rồi khóc vậy
2021-12-07T08:23:58Z
z..ZenMe..m | Vote: 0đợi sét đánh có thêm tinh thần đi diệt spam
2021-12-07T08:24:54Z
....English.... | Vote: 0đúng
2021-12-07T08:32:28Z
HongKhangT11 | Vote: 01 vote
2021-12-07T08:35:06Z