danh sách bài viết

Những từ vựng về thời-tiết part_*vote nhanh*_1

_xuatchien_2k7
Vote: 5

Weather: thời tiết

Climate: khí hậu

Mild: ôn hòa, ấm áp

Dry: hanh khô

Wet: ướt sũng

Humid: ẩm

Bright: sáng mạnh

Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây

Clear: trời trong trẻo, quang đãng

Fine: không mưa, không mây

Windy: nhiều gió

Brezze: gió nhẹ

Gloomy: trời ảm đạm

Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây

Cloudy: trời nhiều mây

Overcast: âm u

Foggy : có sương mù

Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

Temperature: nhiệt độ

Thermometer: nhiệt kế

Degree: độ

Celsius: độ C

Fahrenheit: độ F

Hot: nóng

Baking hot: nóng như thiêu

Cold: lạnh

Chilly: lạnh thấu xương

Freeze: đóng băng

Frosty: đầy sương giá

bye!!! (ko nguồn)sẽ cs tiếp part 2

2021-12-07T08:24:40Z

9 bình luận

GOK_Obito | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T08:25:19Z


....English.... | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T08:26:14Z


BlockyE | Vote: 0

1 UP NHA

2021-12-07T08:27:01Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

???

2021-12-07T08:28:13Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

1 vote nka

2021-12-07T08:29:46Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T08:31:22Z


HongKhangT11 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T08:36:06Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1 VỌT NKA ANH!

2021-12-07T09:05:30Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T09:45:26Z