danh sách bài viết

Từ vựng về gia đình , dòng họ

Shinobu110350
Vote: 2

( TỪ VỰNG ) : grandmother : bà , grandfather : ông , grandparents : ông bà , father : bố , ba tía , mother : mẹ , má , brother : anh em trai , sister : chị em gái , son : con trai , daughter : con gái , cousin : anh em họ , aunt : dì , uncle : chú .

2021-12-07T11:20:19Z

8 bình luận

Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote cho bạn,2 lần enter để cách dòng nhé.Để như thế này rối quá

2021-12-07T11:23:59Z


Shinobu110350 | Vote: 0

thanks mình gọi bạn là gì

2021-12-07T11:25:09Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

gọi gì cũng đc

2021-12-07T11:30:08Z


Shinobu110350 | Vote: 0

cảm ơn Linh nha

2021-12-07T11:40:51Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

1 vote enter 2 lần xuống dòng,bài viết hơi ngắn,bổ sung thêm vài từ nx thì vừa như dượng,mợ,....vv

2021-12-07T11:47:23Z


Shinobu110350 | Vote: 0

thanks bạn , hồi nãy calantha có nhắc mình

2021-12-07T11:53:22Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T12:45:06Z


Shinobu110350 | Vote: 0

thanks hôm nay tui sẽ ra bài mới

2021-12-08T00:50:40Z