danh sách bài viết

Những từ vựng về thời tiết-part-2(*-----*)[let's go]

_xuatchien_2k7
Vote: 7

Rainfall: lượng mưa

Downpour: mưa lớn

Torrential rain: mưa như thác đổ

Weather forecast: dự báo thời tiết

Rain: mưa

Damp: ẩm thấp, ẩm ướt

Drizzle: mưa phùn

Rain: mưa từng giọt

Shower: mưa rào

It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn

Hail: mưa đá

Rain-storm: mưa bão

Flood: lũ lụt

Lightning: tia chớp

Thunder: sấm sét

Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông

Snow: tuyết

Snowstorm: bão tuyết

Snowflake: bông hoa tuyết

Blizzard: cơn bão tuyết

Blustery: cơn gió mạnh

Gale: gió giật

Mist: sương muối

Storm: bão

Hurricane: Siêu bão

Typhoon: bão lớn

Tornado: lốc xoáy

Rainbow: cầu vồng

~~(ko nguồn)chúc mn đọc vui vẻ,lưu ý KO CHAT CHIT dưới phần bl~~

2021-12-08T01:33:31Z

3 bình luận

Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-08T01:35:21Z


Shinobu110350 | Vote: 0

1 vote

2021-12-08T02:05:21Z


PhcLongNgu4 | Vote: 0

hay

2021-12-08T02:12:06Z