danh sách bài viết

54 từ vựng về công việc

henyo_yum1306
Vote: 4
  1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch

  2. application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc

  3. interview /'intəvju:/: phỏng vấn

  4. job /dʒɔb/: việc làm

  5. career /kə'riə/: nghề nghiệp

  6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian

  7. full-time: toàn thời gian

  8. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn

  9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời

  10. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp

  11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo

  12. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng

  13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

  14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

  15. sick pay: tiền lương ngày ốm

  16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

  17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc

  18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên

  19. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa

  20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê

  21. to fire /'faiə/: sa thải

  22. to get the sack (colloquial): bị sa thải

  23. salary /ˈsæləri/: lương tháng

  24. wages /weiʤs/: lương tuần

  25. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

  26. health insurance: bảo hiểm y tế

  27. company car: ô tô cơ quan

  28. working conditions: điều kiện làm việc

  29. qualifications: bằng cấp

  30. offer of employment: lời mời làm việc

  31. to accept an offer: nhận lời mời làm việc

  32. starting date: ngày bắt đầu

  33. leaving date: ngày nghỉ việc

  34. working hours: giờ làm việc

  35. maternity leave: nghỉ thai sản

  36. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức

  37. salary increase: tăng lương

  38. training scheme: chế độ tập huấn

  39. part-time education: đào tạo bán thời gian

  40. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp

  41. travel expenses: chi phí đi lại

  42. security /siˈkiuəriti/: an ninh

  43. reception /ri'sep∫n/: lễ tân

  44. health and safety: sức khỏe và sự an toàn

  45. director /di'rektə/: giám đốc

  46. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp

  47. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý

  48. boss /bɔs/: sếp

  49. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp

  50. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự

  51. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

  52. job description: mô tả công việc

  53. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban

nguồn ; https://langmaster.edu.vn/54-tu-vung-ve-cong-viec-b10i258.html

2021-12-08T03:02:23Z

5 bình luận

z..ZenMe..z | Vote: 0

1 vote hay -1 vote đây

2021-12-08T03:03:46Z


henyo_yum1306 | Vote: 0

thank you nhé hehe

2021-12-08T03:07:09Z


z..ZenMe..z | Vote: 0

quyết định 1 vote hehe

2021-12-08T03:09:09Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

đây là spam ,mod ko cho lấy nguồn từ trang khác: https://forum.duolingo.com/comment/54279339

2021-12-08T03:11:57Z


z..ZenMe..z | Vote: 0

anh cho anh ấy -1 vote đi

2021-12-08T03:13:16Z