danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về Covid 19 ( Song Ngữ )

_Me_not_qoau_
Vote: 7

Pandemic - /pænˈdemɪk/ - đại dịch

The COVID-19 pandemic is a global health crisis of our time and the greatest challenge we have faced since World War Two.

(Đại dịch Covid-19 là sự khủng hoảng sức khỏe toàn cầu của thời đại chúng ta và thử thách lớn nhất mà chúng ta đối mặt kể từ Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai.)

Incubation period - /ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/ /ˈpɪəriəd/ - giai đoạn ủ bệnh

The World Health Organization (WHO) reported an incubation period for COVID-19 between 2 and 10 days.

(Tổ Chức Y Tế Thế Giới đã báo cáo giai đoạn ủ bệnh của covid-19 là từ 2 đến 10 ngày.)

Respiratory droplets - /rəˈspɪrətri/ /ˈdrɒplət/ - những giọt dịch hô hấp

COVID-19 is believed to spread from person to person through respiratory droplets from coughing and sneezing, according to the Centers for Disease Control.

(Covid-19 được cho là truyền từ người sang người qua những giọt dịch hô hấp khi ho và hắt hơi, theo Trung Tâm Kiểm Soát Bệnh Tật.)

Super spreader - /ˈsuːpə(r)//ˈspredə(r)/ - người siêu lây nhiễm

Indian authorities in the northern state of Punjab quarantined around 40,000 residents from 20 villages following a Covid-19 outbreak linked to just one super spreader.

(Các nhà chức trách Ấn Độ tại bang phía Bắc Punjab đã cách ly khoảng 40.000 cư dân của 20 ngôi làng do sự bùng phát dịch Covid-19 liên quan đến chỉ một người siêu lây nhiễm.)

Pre existing medical condition - /ˌpriː ɪɡˈzɪstɪŋ/ /ˈmedɪkl/ /kənˈdɪʃn/ - bệnh lý nền

According to WHO, older people and those with pre existing medical conditions are at a higher risk of getting coronavirus.

(Theo WHO, người già và người có bệnh lý nền có nguy cơ nhiễm coronavirus cao hơn.)

Community spread - /kəˈmjuːnəti/ /spred/ - sự lây nhiễm cộng đồng

People are ordered to stay indoors and only go out for essentials to help prevent the community spread.

(Mọi người được yêu cầu phải ở trong nhà và chỉ ra ngoài để mua nhu yếu phẩm nhằm giúp ngăn chặn lây nhiễm cộng đồng.)

Stockpile - /ˈstɒkpaɪl/ - đầu cơ tích trữ

At present many people are stockpilling food in panic, which is causing shortage of some items.

(Hiện nay nhiều người đang đầu cơ tích trữ thức ăn một cách hoảng loạn, gây ra tình trạng khan hiếm một số mặt hàng.)

Mass gathering - /mæs/ /ˈɡæðərɪŋ/ - tụ tập đông người

Reducing mass gatherings can help minimise the risk of transmission of the virus.

(Giảm tụ tập đông người có thể giúp giảm thiểu nguy cơ lây truyền virus.)

Contact tracing - /ˈkɒntækt/ /ˈtreɪsɪŋ/ - xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh

The health minister said both patients are in isolation and the government has initiated processes for contact tracing.

(Bộ trưởng y tế đã nói cả 2 bệnh nhân đều đang bị cách ly và chính phủ đã bắt đầu quá trình xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh.)

Disinfect - /ˌdɪsɪnˈfekt/ - khử trùng

The best way to prevent the spread of the coronavirus is to wash your hands and disinfect frequently touched surfaces.

(Cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của virus corona là rửa tay và khử trùng những bề `mặt thường xuyên chạm tay vào.)

Curfew - /ˈkɜːfjuː/ - lệnh giới nghiêm

The Indian government ordered a 14-hour curfew in its efforts to combat the coronavirus pandemic, asking the country’s population of some 1.3 billion to stay at home.

(Chính phủ Ấn Độ đã ban hành lệnh giới nghiêm 14 tiếng trong nỗ lực chiến đấu với đại dịch corona, yêu cầu dân số chừng 1.3 tỉ người phải ở nhà.)

Lockdown - /ˈlɒkdaʊn/ - sự phong tỏa

Malaysian Prime Minister Muhyiddin Yassin announced a two-week extension of a national lockdown as part of measures to contain the coronavirus outbreak.

(Thủ tướng Malaysia Muhyiddin Yassin đã tuyên bố kéo dài lệnh phong tỏa quốc gia thêm 2 tuần như một biện pháp ngăn chặn bùng nổ virus corona.)

Quarantine - /ˈkwɒrəntiːn/ - cách ly / thời gian cách ly

All passengers arriving in Vietnam from abroad are quarantined for 14 days to limit the spread of Covid-19.

(Tất cả hành khách đến Việt Nam từ nước ngoài bị cách ly trong 14 ngày nhằm hạn chế sự lây lan của Covid 19.)

Self-isolation - /ˌself ˌaɪsəˈleɪʃn/ - tự cách ly

Self-isolation is an effective precautionary measure to protect those around you – your family, friends, colleagues – from contracting COVID-19.

(Tự cách ly là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ những người xung quanh bạn - gia đình, bạn bè, đồng nghiệp - không bị nhiễm Covid-19.)

Social distancing - /ˈsəʊʃl/ /ˈdɪstənsɪŋ/ - dãn cách xã hội

One way to slow the spread of viruses is social distancing. The more space between you and others, the harder it is for the virus to spread.

(Một cách để làm chậm sự lây lan của virus là dãn cách xã hội. Khoảng cách giữa bạn và người khác càng xa thì càng khó để virus lây lan.)

Travel restriction - /ˈtrævl/ /rɪˈstrɪkʃn/ - lệnh cấm di chuyển

In light of the recent COVID-19 outbreak, Vietnam imposed several travel restrictions on those entering the country.

(Do sự bùng phát dịch Covid-19 gần đây, Việt Nam đã áp đặt một số lệnh cấm di chuyển đối với những người nhập cảnh.)

Nguồn tham khảo : xem chùa ít thoi

Mn nhớ giữ sức khỏe mùa dịch nha

Bye

2021-12-08T13:59:10Z

24 bình luận

...BloodRose... | Vote: 1

v trễ nha ATT.........

a cx giữ sức khỏe mùa dịch......
2021-12-10T01:06:32Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote

2021-12-08T14:00:07Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

thanks

2021-12-08T14:01:26Z


wanna-play | Vote: 0

1 vote nha

2021-12-08T14:01:42Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

thanks Bong_hong_den nha

2021-12-08T14:02:18Z


Nhung290884 | Vote: 0

1 vote nhẹ

2021-12-08T14:02:04Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

thanks cái nhẹ

2021-12-08T14:02:43Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

1 vote

2021-12-08T14:02:13Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

thanks Lychee_hq___ nha

2021-12-08T14:02:59Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

thank thoii, khumm thêmm s đc nx:>

2021-12-08T14:03:41Z


skullove1 | Vote: 0

1 vote nhé mà hình như mình có thấy bình luận của bn ở vài bài của mấy bn khác đúng ko hihi :]]

2021-12-08T14:03:33Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 1

thanks

chắc zậy
2021-12-08T14:04:34Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

1 vọt cái nì tui đăng 1 lần òi nhưng khác bẹn

2021-12-08T14:03:43Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

thanks

uk
2021-12-08T14:04:54Z


skullove1 | Vote: 0

mình thấy bn học mới vào tháng tám mà đã lên giải đấu kim cương òi chắc phải cày nhìu lắm hen

2021-12-08T14:09:27Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

uk mk cày từ 2h đến 6h

2021-12-08T14:12:16Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

mik tháng 9 nè (4 tuần diamond rồi)

2021-12-08T14:27:54Z


skullove1 | Vote: 0

tận 4 tiếng ghê thiệt lun

2021-12-08T14:15:32Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

=0

2021-12-08T14:18:09Z


-..Yezlag..- | Vote: 0

1 vote = trả

2021-12-08T14:25:14Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

vote nha

2021-12-08T14:26:20Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-08T14:30:37Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nka a

2021-12-09T05:59:09Z


thupink2682007 | Vote: 0

vote

2021-12-09T07:21:04Z