danh sách bài viết

(HI mọi người)Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh

NgocHoa1709
Vote: 5

Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh

Santa Claus: ông già Noel

Christmas Eve: đêm Giáng Sinh

Sleigh: xe kéo của ông già Noel

Christmas Tree: cây thông Noel

Reindeer: tuần lộc

Sack: túi quà của ông già Noel

Wreath: vòng hoa giáng sinh

Fireplace: lò sưởi

Mistletoe: cây tầm gửi

Chimney: ống khói

Christmas Card: thiệp Giáng Sinh

Snowman: người Tuyết

Turkey: gà Tây quay

Gingerbread: bánh quy gừng

Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy

Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel

Yule log: bánh kem hình khúc cây

Bauble: quả châu

Fairy Lights: dây đèn

Bell: chuông

Stocking: vớ dài

Tinsel: dây kim tuyến

Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh

Firewood: củi khô

Elf: chú lùn

Angel: thiên thần

Gift: món quà

Feast: bữa tiệc

Ribbon: dây ruy băng

Icicle: cột băng

Scarf: khăn quàng

Pudding: bánh

Winter: mùa đông

Ornament: đồ trang trí cây thông

Boxing day: ngày sau giáng sinh

nguồn:Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ bên gia đình bạn bè và anh chị em.Cảm ơn vì đã đọc

bye nha :''>

2021-12-08T14:19:14Z

9 bình luận

zero_nguyen001 | Vote: 2

Hay đấy, 1 vote , tôi cũng định làm chủ đề này nhưng bạn làm rồi nên thôi vậy. Và ..........tôi thấy vui khi thấy sự nỗi lực của người khác, chúc bạn may mắn

2021-12-08T14:40:43Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

cảm ơn(cho bn 1 lingot)

2021-12-08T14:41:59Z


Nezukocute_2k9 | Vote: 1

1 vote nìa ^ ^

2021-12-09T00:47:03Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

cảm ơn ne nha❤

2021-12-09T03:14:52Z


Huongnguyen122 | Vote: 0

Hữu dụng đó

2021-12-08T14:53:44Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

thanks you verry much ❤❤

2021-12-08T14:56:33Z


_xuatchien_2k7 | Vote: 0

1 zọt nak

2021-12-09T00:41:45Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

thank u

2021-12-09T03:14:32Z


DuyenNguye515930 | Vote: 0

1 vote

2021-12-09T04:13:46Z