danh sách bài viết

( Lù đây )_Những từ vựng về nghề nghiệp ( P1 )

M..Kin..M
Vote: 3

Lĩnh vực Luật và An ninh

Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư

Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng

Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): Kĩ sư phần mềm máy tính

Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê

Advertising executive (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): chuyên viên quảng cáo

Businessman (ˈbɪznəsmæn): nam doanh nhân

Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân

Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính

Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng

Director (di’rektə): giám đốc

Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc

Manager (‘mænidʤə): quản lý/ trưởng phòng

Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng

Receptionist (ri’sepʃənist): lễ tân

Sales Representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng

Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam

Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ

Secretary (‘sekrətri): thư ký

Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại

Customer service representative (‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv): Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ

Paramedi: Trợ lý y tế

Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học

Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ

Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý

Nurse (nɜːs): Y tá

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ

Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội

Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y

carer (keə): người làm nghề chăm sóc người ốm

dental hygienist (‘dentl ‘haidʤi:nist): chuyên viên vệ sinh răng

midwife (‘midwaif): bà đỡ/nữ hộ sinh

nanny (‘næni): vú em

optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ mắt

paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế

pharmacist (‘fɑ:məsist): dược sĩ

chemist (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)

surgeon (‘sə:dʤən) : bác sĩ phẫu thuật

By_mokey_d_luffy

2021-12-09T01:44:29Z

13 bình luận

z..ZenMe..m | Vote: 0

1 vote cho luffy

2021-12-09T01:52:47Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank ạ

2021-12-09T01:53:49Z


z..ZenMe..m | Vote: 1

kcj nha ^^

2021-12-09T01:55:09Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-09T02:06:32Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank ạ

2021-12-09T02:59:40Z


PhuongNam-2k10 | Vote: 0

Lù oi 1 vọt nhaaaa!

2021-12-09T02:15:27Z


M..Kin..M | Vote: 0

Phương oi 1 thank nhaaaa!

2021-12-09T03:00:14Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

1 zọt

2021-12-09T02:45:12Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank ạ

2021-12-09T03:00:29Z


naby_2k10 | Vote: 0

hay quá 1 vote nha

2021-12-09T02:46:40Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank naby nha

2021-12-09T03:00:44Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote

2021-12-09T07:04:05Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank bn

2021-12-09T07:33:52Z