danh sách bài viết

23 từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc.

Shiori_2k9
Vote: 0
  1. adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ

  2. background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền

  3. a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn

  4. classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển

  5. to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc

  6. to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời

  7. to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour

  8. a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi

  9. live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp

  10. live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp

  11. a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn

  12. a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc

  13. musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc

  14. to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp

  15. a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc

  16. a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop

  17. to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc

  18. a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock

  19. to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo

  20. a sing-song [ sɪŋ – sɑːŋ ]: hát bài hát

  21. to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ

  22. taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc

  23. to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc

2021-12-09T07:01:09Z

4 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote

2021-12-09T07:03:24Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

thanks vì đã ủng hộ=)))

2021-12-09T07:04:09Z


ngocmai2k7 | Vote: 0

vote nak

2021-12-09T07:29:44Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

thanks

2021-12-09T23:49:02Z