danh sách bài viết

Các từ vựng tiếng Nhật cơ bản.

Shiori_2k9
Vote: 3

Xin chào こんにちは Konnichiwa

Tạm biệt さようなら Sayounara

Chào buổi sáng おはようございます Ohayou gozaimasu

Chào buổi tối こんばんは Konbanwa

Chúc ngủ ngon おやすみ Oyasumi

Đúng vậy はい Hai

Không いいえ Iie

Xin lỗi すみません Sumimasen

Làm ơn お願いします Onegai shimasu

Cảm ơn ありがとうございます Arigatou gozaimasu

Cảm ơn trước よろしくお願いします Yoroshiku onegai shimasu

Không có gì どういたしまして Dou itashi mashite

Xin lỗi ごめんなさい Gomennasai

Xin lỗi (trang trọng hơn) 申し訳ありません Moushi wake arimasen

Tôi đã hiểu わかります Wakari mashita

Tôi không hiểu わかりません Wakari masen

Không sao đâu/Tôi ổn 大丈夫です Daijoubu desu.

Tôi tên là _. 私の名前は___です Watashi no namae wa _ desu.

Bạn tên là gì? あなたのお名前は何ですか Anata no onamae wa nandesuka.

Ngài/Bà/Cô _ ____さん _ san

Bạn có khỏe không? お元気ですか? Ogenki desuka?

Tôi khỏe. 元気です Genki desu

Rất vui được gặp bạn. 初めまして Hajime mashite.

0, 1, 2, 3, 4 ゼロ、一、二、三、四 Zero, ichi, ni, san, yon

5, 6, 7, 8, 9, 10 五、六、七、八、九、十 Go, roku, nana, hachi, kyuu, jyuu

Bạn có nói tiếng Anh không? 英語を話せますか? Eigo wo hanase masuka?

Tôi không hiểu tiếng Nhật. 日本語がわかりません。 Nihongo ga wakari masen.

Bạn có thể lặp lại được không? もう一度お願いします。 Mou ichido onegai shimasu.

Bạn có thể nói chậm lại được không? もう少しゆっくりお願いします。 Mou sukoshi yukkuri onegaishimasu.

2021-12-09T07:15:30Z

4 bình luận

xuatchien_nick2 | Vote: 0

1 vote nhanh

2021-12-09T07:22:22Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

thanks

2021-12-09T07:23:37Z


6th-Daibi-Hokage | Vote: 0

Bạn nên viết thêm từ đồng nghĩa với nó nữa thì sẽ làm bài viết phong phú hơn, 1 vote nke

2021-12-09T07:42:53Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

cảm ơn

2021-12-09T23:51:37Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-09T10:46:01Z