danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về music (loves~....music/hate!)

xuatchien_nick2
Vote: 9

– Composer (kəmˈpəʊzə(r)): nhà soạn nhạc

– Musician (mjuˈzɪʃn): nhạc sĩ

– Band (bænd): ban nhạc

– Singer (sɪŋə(r)): ca sĩ

– Performer (pəˈfɔːmə(r)): nghệ sĩ biểu diễn

– Conductor (kənˈdʌktə(r)): người chỉ huy dàn nhạc

– Choir (ˈkwaɪə(r)): đội hợp xướng

– Choral (ˈkɔːrəl): hợp xướng, đồng ca

– Blues (blu:z): nhạc blue

– Country (’kʌntri): nhạc đồng quê

– Dance (dɑ:ns): nhạc nhảy

– Classical (’klæsikəl): nhạc cổ điển

– Symphony (ˈsɪmfəni): nhạc giao hưởng

– Folk (fouk): nhạc dân ca

– hip hop (hip hɔp): nhạc hip hop

– Electronic (ilek’trɔnik): nhạc điện tử

– Latin (’lætin): nhạc Latin

– Pop (pɔp): nhạc pop

– Jazz (dʒæz): nhạc jazz

– Reggae (’regei): nhạc reggae

– Opera (’ɔprə): nhạc opera

– Rap (ræp): nhạc rap

– Rock (rɔk): nhạc rock

– Heavy Metal (ˈhevi ˈmetl): nhạc rock mạnh

– Bolero (bəˈleroʊ): nhạc vàng

– Techno (’tekno(u)): nhạc khiêu vũ

– R&B (ˌɑːr ən ˈbiː): nhạc R&B

– Lullaby (ˈlʌləbaɪ): những bài hát ru

– National anthem (ˈnæʃnəl ˈænθəm): quốc ca

– Theme song (ðəm sɔːŋ): nhạc nền cho phim

– Orchestra (ˈɔːkɪstrə): dàn nhạc giao hưởng

– Brass band (brɑːs bænd): ban nhạc kèn đồng

– Rock band (rɒk bænd): ban nhạc rock

– Concert band (ˈkɒnsət bænd): ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

– Pop group (pɔp ɡruːp): nhóm nhạc pop

– Jazz band (dʒæz bænd): ban nhạc jazz

– String quartet (strɪŋ kwɔːˈtet): nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

– Drummer (ˈdrʌmə(r)): người chơi trống

– Bass player (beɪs ˈpleɪə(r)): người chơi guitar bass

– Cellist (ˈtʃelɪst): người chơi cello

– Flautist (ˈflɔːtɪst): người thổi sáo

– Guitarist (ɡɪˈtɑːrɪst): người chơi guitar

– Keyboard player (ˈkiːbɔːd ˈpleɪə(r)): người chơi keyboard

– Organist (ˈɔːɡənɪst): người chơi đàn organ

– Pianist (ˈpɪənɪst): người chơi piano

– Rapper (ˈræpə(r)): người hát rap

– Saxophonist (sækˈsɒfənɪst): người thổi kèn saxophone

– Violinist (ˌvaɪəˈlɪnɪst): người chơi violin

– Instrument (’instrumənt): nhạc cụ

– Headphones (ˈhedfəʊnz): tai nghe

– Speakers (’spi:kə): loa

– Drum (drʌm): trống

– Organ (ˈɔːrɡən): đàn organ

– Harmonica (hɑːrˈmɑːnɪkə): kèn harmonica

– Flute (fluːt): sáo

– String (strɪŋ): nhạc cụ có dây

– Ukulele (juːkəˈleɪli): đàn ukulele

– Viola (viˈoʊlə): vĩ cầm lớn

– Xylophone (ˈzaɪləfoʊn): mộc cầm

– MP3 Player (ˌem piː ˈθriː ˈpleɪə(r)): máy phát nhạc MP3

– Amp (amplifier) (’æmplifaiə): bộ khuếch đại âm thanh

~bye~

2021-12-09T07:49:50Z

20 bình luận

z..ZenMe..m | Vote: 1
<pre> 1 vote và chào </pre>

2021-12-09T07:53:25Z


xuatchien_nick2 | Vote: 1

thanks nhìuuu

năm nào cx chào ha
2021-12-09T07:55:05Z


z..ZenMe..m | Vote: 0

vâng chắc chắn là vậy

<pre> heheh </pre>
2021-12-09T07:55:56Z


BlockyE | Vote: 0

1 like nhé

2021-12-09T07:50:05Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

thanks

2021-12-09T07:53:13Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 votee

2021-12-09T07:50:39Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

thanks

2021-12-09T07:53:25Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

kcj

2021-12-09T07:59:14Z


-Shenpa- | Vote: 0

1vote

2021-12-09T07:50:55Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

thanks

2021-12-09T07:53:46Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

1 vote nka

2021-12-09T07:52:55Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

thanks nka

2021-12-09T07:54:35Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nha

2021-12-09T08:04:33Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

thanks you nak

2021-12-09T08:10:02Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-09T13:03:05Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

thanks nhoa

2021-12-10T01:46:08Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

1 vote ạ (。^▽^)

2021-12-09T13:12:02Z


xuatchien_nick2 | Vote: 0

thanks mon

2021-12-10T01:46:35Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0
zâng, kcj ạ ^-^
2021-12-10T01:51:26Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

vì me là phó văn nghệ của lớp nên cho 1 vote kkk

2021-12-11T05:40:27Z