BlockyE
Vote: 0
Xin chào mọi người,sau đây mình sẽ chia sẻ những từ vựng Tiếng Anh cơ bản về chủ đềANIMALS.Mình mong nó sẽ hữu ích cho các bạn.
1.Cat:Con mèo
2.Dog:Con chó
3.Pig:Con lợn
4.Chick:Con gà con
5.Duck:Con vịt
6.Hen:Con gà mái
7.Con kiến
8.Cow:Con bò sữa
9.Rooster:Con gà trống
10.Bull:Con bò
11.Bear:Con gấu
12.Horse:Con ngựa
13.Bird:Con chim
14.Butterfly:Con bướm
15.Panda:Con gấu trúc
16.Fish:Con cá
17.Penguin:Con chim cánh cụt
18.Kangaroo:Con chuột túi
19.Rabbit:Cho thỏ
20.Tiger:Con hổ
21.Lion:Con sư tử
22.Monkey:Con khỉ
23.Owl:Con cú mèo
24.Ostrich:Con đà điểu
25.Peacock:Con công
26.Swan:Con thiên nga
27.Zebra:Con ngựa vằn
28.Pelican:Con bồ nông
29.Cheetah:Con báo
30.Deer:Con hươu
31.Elephant:Con voi
32.Giraffe:Con hươu cao cổ
33.Sheep:Con cừu
34.Hippopotamus:Con hà mã
35.Rhinoceros:Con tê giác
36.Stag:Con nai
37.Frog:Cho ếch
38.Toad:Con cốc
39.Shark:Con cá mập
40.Squirrel:Con sóc
41.Starfish:Con sao biển
42.Sealion:Con hải cẩu
43.Turtle:Con rùa
44.Walrus:Con hải mã
45.Whale:Con cá voi
46.Crocodile:Con cá sấu
47.Dolphin:Con cá heo
48.Eagle:Con đại bàng
49.Pigeon:Chim bồ câu
50.Fly:Con ruồi
51.Mosquito:Con muỗi
52.Stork:Con cò
53.Shrimp:Con tôm
54.Crab:Con cua
55.Fox:Con cáo
56.Goat:Con dê
Cảm ơn các bạn đã đọc nha,cho mình 1 like và Part 2 sẽ ra mắt :3
2021-12-09T09:19:43Z
PhcLongNgu4 | Vote: 0em cảm ơn chị đã chia sẻ ak https://ielts-fighter.com/tin-tuc/Tu-vung-tieng-Anh-ve-dong-vat-Animals-Vocabulary_mt1613985342.html
2021-12-09T09:23:52Z
BlockyE | Vote: 0Mình không tham khảo từ trang web đó
2021-12-09T09:24:56Z
xuatchien_nick2 | Vote: 0(vote cho chủ tus nak)
2021-12-09T09:26:08Z
BlockyE | Vote: 0Thank
2021-12-09T09:27:03Z