PhcLongNgu4
Vote: 0
Cake /keɪk/ Bánh ngọt This cake is so sweet. Cái bánh này ngọt quá.
Biscuit /ˈbɪskɪt/ Bánh quy My sister is making biscuits. Chị tôi đang làm bánh quy.
Bread /bred/ Bánh mì I eat bread for breakfast. Tôi ăn bánh mì cho bữa sáng.
Butter /ˈbʌtə(r)/ Bơ I love butter. Tôi thích bơ.
Cheese /tʃiːz/ Pho mát My son hates cheese. Con trai của tôi ghét pho mát.
Jam /dʒæm/ Mứt What do you eat jam with? Bạn ăn mứt với cái gì vậy?
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Gà She is eating chicken wings. Cô ấy đăng ăn cánh gà.
Egg /eɡ/ Trứng My son is boiling eggs. Con trai tôi đang luộc trứng.
Fish /fɪʃ/ Cá She can’t eat fish. Cô ấy không thể ăn cá.
Noodles /ˈnuːdlz/ Mì ống, mì sợi Would you prefer rice or noodles? Bạn thích cơm hay mì ống?
Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ Xúc xích, dồi, lạp xường I like to eat bread with sausage. Tôi thích ăn bánh mì với xúc xích.
Soup /suːp/ Canh, cháo Onion soup is delicious. Cháo hành thơm ngon.
Rice /raɪs/ Gạo Rice is a main course in Vietnam. Cơm là món chính ở Việt Nam.
Hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ Bánh hăm bơ gơ My parents like hamburgers. Cha mẹ của tôi thích ăn bánh hăm bơ gơ.
Pork /pɔːk/ Thịt lợn He loves roast pork. Cậu ấy thích thịt lợn nướng.
Beef /biːf/ Thịt bò You can do a lot of dishes with beef. Bạn có thể làm nhiều món ăn với thịt bò.
Bacon /ˈbeɪkən/ Thịt xông khói. I’m eating bacon. Tôi đang ăn thịt xông khói
Salad /ˈsæləd/ Rau trộn They don’t usually eat salad. Họ không hay ăn rau trộn.
Cooking Methods – Phương pháp nấu ăn Boil (v) /bɔɪl/ Luộc He boiled some eggs. Cậu ấy luộc mấy quả trứng.
Bake (v) /beɪk/ Nướng bằng lò She baked me a cake. Cô ấy nướng bánh cho tôi.
Roast (v) /rəʊst/ Quay, nướng I like roast chicken. Tôi thích gà quay.
Fry (v) /fraɪ/ Chiên, rán She fried an egg. Cô ấy chiên trứng.
Grill (v) /ɡrɪl/ Nướng than (trực tiếp) I am grilling fish. Tôi đang nướng cá.
Steam (v) /stiːm/ Hấp I steamed a fish for dinner. Tôi hấp cá cho bữa tối.
Food Tastes – Hương vị của món ăn
Sweet (adj) /swiːt/ Ngọt This cake is too sweet for me. Cái bánh này quá ngọt với tôi.
Sour (adj) /ˈsaʊə(r)/ Chua; ôi; thiu The sauce tasted very sour. Nước sốt có vị rất chua.
Salty (adj) /ˈsɔːlti/ Mặn It tasted slightly salty. Mùi vị của nó hơi mặn.
Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ Thơm ngon Who cooked this? It’s delicious. Ai nấu món này vậy, thơm ngon quá.
Tasty (adj) /ˈteɪsti/ Ngon, đầy hương vị Children like tasty food. Trẻ nhỏ thích món ăn nhiều hương vị.
Bland (adj) /blænd/ Nhạt nhẽo Life without salt would be pretty bland Cuộc sống không muối sẽ khá nhạt nhẽo.
Horrible (adj) /ˈhɒrəbl/ Khó chịu, kinh khủng The coffee tasted horrible. Cà phê có vị thật khó chịu.
Spicy (adj) /ˈspaɪsi/ Cay, có gia vị Can you eat spicy food? Bạn có thể ăn được món cay hả?
Hot (adj) /hɒt/ Nóng, cay nồng It’s terrible when I eat a hot pepper. Thật là kinh khủng khi tôi ăn ớt cay.
Mild (adj) /maɪld/ Nhẹ (mùi) This is a very mild coffee. Đây là cà phê nhẹ.
Fresh (adj) /freʃ/ Tươi, mới, tươi sống Is this milk fresh? Đây là sữa tươi phải không?
Rotten (adj) /ˈrɒtn/ Thối rửa, đã hỏng The fruit is starting to go rotten. Trái cây bắt đầu hỏng đi rồi.
Stale (adj) /steɪl/ Ôi, thiu (bánh mì, bánh ngọt) This bread’s going stale. Cái bánh mì này đang bị ôi đi rồi.
Mouldy (adj) /ˈməʊldi/ Bị mốc This cake goes mouldy very quickly. Cái bánh này bị mốc rất nhanh.
Overdone (adj) /ˌəʊvəˈduː/ Nấu quá chín The fish was overdone and very dry. Cá nấu quá chín sẽ rất khô.
Ripe (adj) /raɪp/ Chín (trái cây) The apples are ripe. Những quả táo đã chín.
Unripe (adj) /ˌʌnˈraɪp/ Chưa chính The oranges are unripe. Những quả cam chưa chín.
Tender (adj) /ˈtendə(r)/ Không dai, mềm Boil the beans until they are tender. Luộc đậu chín đến khi chúng mềm ra.
Tough (adj) /tʌf/ Dai Overcooked beef is too tough to eat. Thịt bò quá chín ăn quá dai.
Từ vựng tiếng anh về thức uống Beer /bɪə(r)/ Bia My father drinks beer everyday. Ba tôi uống bia mỗi ngày.
Wine /waɪn/ Rượu I can’t drink wine. Tôi không uống rượu được.
Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê I like coffee. Tôi thích cà phê.
Fruit juice /fruːt/ /dʒuːs/ Nước ép trái cây He loves drinking fresh fruit juice. Cậu ta thích uống nước ép trái cây tươi.
Fruit smoothie /fruːt/ /ˈsmuːði/ Sinh tố trái cây Fruit smoothie are the most nutritious healthy drink. Sinh tố trái cây là thức uống lành mạnh bổ dưỡng nhất.
Hot chocolate /ˌhɒt/ /ˈtʃɒklət/ Sô cô la nóng She does not really like hot chocolate. Cô ấy không thực sự thích sô cô la nóng.
Milk /mɪlk/ Sữa My brother hates drinking milk. Em của tôi ghét uống sữa.
Soda /ˈsəʊdə/ Nước có ga Soda is not good for children’s health. Nước có ga không tốt cho trẻ em.
Tea /tiː/ The Vietnamese love drinking tea. Người Việt Nam thích uống trà.
Water /ˈwɔːtə(r)/ We need water to survive. Chúng ta cần nước để tồn tại.
2021-12-09T11:58:28Z
PhcLongNgu4 | Vote: 1mọi người thấy được ko ak
2021-12-09T11:59:26Z
rinkiren-079_ | Vote: 0Hay nha, 1 vote đầu tiên nhé
2021-12-09T11:59:28Z
me_co_quau | Vote: 0hay!1 vote^^!
2021-12-09T12:00:43Z
Nhung290884 | Vote: 01 vote ạ
2021-12-09T13:27:07Z