Super_Idol_bruhh
Vote: 0
Bloom (verb): Nở hoa /blum/ Ví dụ: Many types of flowers bloom when spring comes. (Vô số loài hoa đua nở khi mùa xuân đến)
Branch (noun): Cành cây /brænʧ/ Ví dụ:The sun shines on Tom through the branches. (Mặt trời chiếu lên người Tom qua những cành cây).
Bud (noun): Chồi, búp cây /bʌd/ Ví dụ: After a long, cold winter, the trees finally began to produce buds. (Sau một mùa đông dài và lạnh giá, cuối cùng các loài cây cũng bắt đầu đâm chồi).
Bush (noun): Bụi cây /bʊʃ/ Ví dụ: She saw him coming so she hid behind a bush. (Cô ấy thấy anh ta đến nên đã trốn vào sau một bụi cây)
Flower (noun): Hoa /ˈflaʊər/ Ví dụ: Flowers are essential in special occasions such as wedding or birthday parties. (Hoa là thứ không thể thiếu trong các dịp trọng đại như lễ cưới hay tiệc sinh nhật).
Grass (noun): Cỏ /græs/ Ví dụ: Some children are playing on the grass. (Vài em nhỏ đang chơi đùa trên bãi cỏ)
Grow (verb): Mọc lên, lớn lên, phát triển /groʊ/ Ví dụ: Some types of plant grow best in the shade. (Một số loài cây phát triển tốt nhất trong bóng râm).
Leaf (noun): Lá cây /lif/ Ví dụ: Maple leaf is one of the symbols of Canada. (Lá phong là một trong những biểu tượng của Canada).
Root (noun): Rễ cây /rut/ Ví dụ: In order to survive the storm, the trees have to has deep roots. (Để vượt qua cơn bão, cây cối phải có rễ bám thật sâu trong lòng đất)
Seed (noun): Hạt giống, hạt /sid/ Ví dụ: From the apple seed Mai threw to the garden grows an apple tree. (Từ hạt táo Mai ném ra vườn mọc lên một cây táo)
Thorn (noun): Gai /θɔrn/ Ví dụ: There are no roses without thorns. (Không có loài hoa hồng nào mà không có gai nhọn)
Tree (noun): Cây cối /tri/ Ví dụ: A fallen tree blocked the road. (Một cây xanh bị đổ chặn kín con đường)
Trunk (noun): Thân cây /trʌŋk/ Ví dụ: There are some small squirrels living in the oak’s trunk. (Có vài chú sóc nhỏ sống trong thân cây sồi)
Wood (noun): Gỗ /wʊd/ Ví dụ: This table is made from wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ)
2021-12-09T14:16:59Z