danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh các ứng dụng trong gia đình

NgocHoa1709
Vote: 3

Bed: / bed / -> cái ngủ

Fan: / fæn / -> cái quạt

Đồng hồ: / klɒk / -> đồng hồ

Ghế: / tʃeə / -> cái ghế

Giá sách: / 'bukʃelf / -> giá sách

Picture: / 'piktʃə / -> bức tranh

Đóng: / kləʊs / -> tủ búp bê

Tủ quần áo: / kləʊs / -> tủ quần áo

Pillow: / kləʊs / -> chiếc gối

Blanket: / 'blæɳkit / -> chăm, mền

Computer: / kəmˈpjuːtə / -> máy tính

Thùng rác: / bɪn / -> Thùng rác

Ti vi: / ˈtɛlɪvɪʒ (ə) n / -> ti vi

Điện thoại: / 'telifoun / -> điện thoại bàn

Điều hòa: / 'telifoun kən'diʃnə / -> điều hòa

Toilet: / 'tɔilit / -> Bồn cầu

Máy giặt: / 'wɔʃiɳ məˈʃiːn / -> máy giặt

Máy sấy: / 'draiə / -> máy sấy

Sink: / siɳk / -> Bồn rửa tay

Vòi hoa sen: / 'ʃouə / -> vòi hoa sen

Bồn tắm: / tʌb / -> bồn tắm

Kem đánh răng: / 'tu: θpeist / -> kem đánh răng

Bàn chải đánh răng: / 'tu: θbrʌʃ / -> bàn chải đánh răng

Mirror: / 'mirə / -> cái gương

Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh

Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu

Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt

Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo

Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội

Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả

Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm

Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn

Bench: /bentʃ/ –> ghế bành

Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa

Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa

Flower: /flower/ –> hoa

Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi

Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga

Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh

Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện

Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa

Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu

Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch

Comb: /koum/ –> cái lược

Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo

Lights: /’laits/ –> đèn

Cup: /kʌp/ –> cốc

Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa

Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn

Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước

Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi)

Mattress: /’mætris/ –> nệm

Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường

Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa

Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách

Clip: /klɪp/ –> kẹp

Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ

Scissors: /’sizəz/ –> kéo

Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> Ri-đô

Knife: /nʌɪf/ –> con dao

bye nhen :

nguồn chúc mọi người ngủ ngon

2021-12-09T14:25:45Z

4 bình luận

bff_Tram | Vote: 0

vote

2021-12-09T14:26:55Z


NgocHoa1709 | Vote: 0

từ vựng đc mà .Mik hỏi mod trong phần bình luận rồi

2021-12-09T14:28:09Z


bff_Tram | Vote: 0

ò

2021-12-09T14:29:35Z


bee_2011 | Vote: 0

1 vote

2021-12-10T00:17:56Z