danh sách bài viết

( Lù đây ) _ Từ vựng theo Chủ đề : Thời Trang *

M..Kin..M
Vote: 9

Từ Tiếng Anh về thời trang nữ

Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn

Skirt (skɜːt): chân váy

Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ

Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước

Tights (taɪts): quần tất

nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ

Body (bɒdi): Váy bó sát

Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo

Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo

Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay

Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc

Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây

Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe

Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu

A-line (ə laɪn): Váy chữ A

Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xoè

Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì

Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống

Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng

Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy

Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

Từ Tiếng Anh về thời trang nam

jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác

leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da

underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam

blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vét

overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô

trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài

suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

jeans (dʒiːn): quần bò

shorts (ʃɔːts): quần soóc

shirt (ʃɜːt): áo sơ mi

t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông

tie (taɪ): cà vạt

pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu

sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay

jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len

Từ vựng tiếng Anh về giày dép

Ballet flats (ˈbæleɪ flæt): Giày búp bê

Flip-flops (ˈflɪp flɒps): Dép lê

Cross (krɒs): Dép sục có quai

Boots (buːts): Ủng, bốt

High heels (ˌhaɪ ˈhiːlz): Giày cao gót

Stilettos (stɪˈletəʊ): giày gót nhọn

Trainers (ˈtreɪnə(r)): giày thể thao

Athletic shoes (æθˈletɪk ʃuː): Giày thể thao

Slippers (ˈslɪpə(r)): Dép lê đi trong nhà

Platform shoes (ˈplætfɔːm ʃuː): Giày đế bánh mì

Sandals (ˈsændls): Dép xăng đan

Oxford shoes (ˈɒksfəd ʃuː): Giày da (thường của nam giới)

Wellingtons (ˈwelɪŋtən): ủng cao su

Shoelace (ˈʃuːleɪs): dây giày

Từ vựng tiếng Anh về mũ nón

Hat (hæt): mũ

Baseball caps (ˈbeɪsbɔːl kæp): Mũ lưỡi trai

Beanie (ˈbiːni): Mũ len

Beret (ˈbereɪ): Mũ nồi

Cowboy (ˈkaʊbɔɪ0: Mũ cao bồi

Fisherman hat (ˈfɪʃəmən ): Mũ vải vành ngắn (mũ câu cá)

Fedora (fɪˈdɔːrə): Mũ phớt vải mềm

Floppy (ˈflɒpi): Mũ vành rộng

Top hat (tɒp hæt): mũ chop cao

Balaclava (bæləˈklɑːvə): mũ len trùm đầu và cổ

Mortar board (ˈmɔːrtər bɔːrd): mũ tốt nghiệp

2021-12-10T04:59:25Z

14 bình luận

Lychee_hq___ | Vote: 1

1 vote nkaa

2021-12-10T08:33:57Z


M..Kin..M | Vote: 0

Cảm ơn ạ

2021-12-10T12:29:53Z


PhngThy2K9 | Vote: 0

1 vote ạ

2021-12-10T05:32:47Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank ạ

2021-12-10T05:34:58Z


zero_nguyen001 | Vote: 0

Hi lù, tôi là zero

2021-12-10T05:39:49Z


M..Kin..M | Vote: 0

Hi Zero

2021-12-10T07:17:06Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nhe

2021-12-10T05:53:40Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thanh cj

2021-12-10T07:17:13Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 votee

2021-12-10T06:42:03Z


M..Kin..M | Vote: 0

Cảm ơn nha

2021-12-10T07:17:27Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-10T06:47:00Z


M..Kin..M | Vote: 0

Cảm ơn ak

2021-12-10T07:17:39Z


PhuongNam-2k10 | Vote: 0

1 vọt nha Lù!! (tui gái nka!!!)

2021-12-10T08:49:23Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank !! ( là nữ hẻ )

2021-12-10T12:30:53Z