danh sách bài viết

20 từ vựng tiếng Anh chủ đề dọn dẹp nhà.

Shiori_2k9
Vote: 2
  1. Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)

  2. Polish: đồ đánh bóng

  3. Scour: thuốc tẩy

  4. Scrub: cọ rửa

  5. Scrubbing brush: bàn chải cọ

  6. Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ

  7. Sweep: quét

  8. Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ

  9. Toilet duck: nước tẩy con vịt

  10. Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn

  11. Wax: đánh bóng

  12. Window cleaner: nước lau kính

  13. Bleach: chất tẩy trắng

  14. Cobweb: mạng nhện

  15. Corners of the house: góc nhà

  16. Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết

  17. Duster: cái phủi bụi

  18. Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần

  19. Mop: chổi lau sàn

  20. Mould: mốc

    <pre> -Hết- </pre>
2021-12-10T07:02:17Z

11 bình luận

_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 votee nha

2021-12-10T07:04:43Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

thanks

2021-12-10T07:05:32Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

kcj nha

2021-12-10T07:06:43Z


6th-Daibi-Hokage | Vote: 0

Còn nữa ko nka, vote nke

2021-12-10T07:06:31Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

thanks

2021-12-10T07:09:10Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote ka

bn cách dòng ra chứ khó nhìn quá
2021-12-10T07:07:21Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

thanks, và mình sẽ sửa bài lại

2021-12-10T07:09:02Z


Hisoka_2k11 | Vote: 0

1 vote

2021-12-10T07:27:40Z


Shiori_2k9 | Vote: 0

thanks

2021-12-10T07:32:19Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-10T10:02:04Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-10T10:07:55Z


rinkiren-079_ | Vote: 0

Giờ mình mới biết lun ấy. VOte nhé, lúc đọc chữ đọc chữ toilet duck mà chưa đọc phần giải nghĩa mình cứ tưởng là nhà vệ sinh con vịt không ấy

2021-12-11T13:47:09Z