danh sách bài viết

hí lô { Thảo đêy } >> [ Từ vựng tiếng anh theo chủ đề : " PHỤ NỮ " ]

bee_2011
Vote: 4
  1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình Aunt/ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì

Daughter/ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái

Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà

Granddaughter/ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái

Mother / Mom /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ

Niece/niːs/: Cháu gái

Sister/ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái

  1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ

Adorable (adj )/əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu

Attractive (adj)/əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn

Beautiful (adj)/ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp

Benevolent (adj)/bəˈnevələnt/: nhân ái

Capable (adj)/ˈkeɪpəbl/: đảm đang

Resourceful (adj)/rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát

Sacrificial (adj)/ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh

Virtuous (adj)/ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh

Thrifty (adj)/ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm

Tidy (adj)/ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng

Graceful (adj)/ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều

Sensitive (adj)/ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm

Soothing (adj)/ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng

Compliant (adj)/kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng

Faithful (adj)/ˈfeɪθfl/: thủy chung

Industrious (adj)/ɪnˈdʌstriəs/: cần cù

Lovely (adj)/ˈlʌv.li/: đáng yêu

Elegance (adj)/ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng

Painstaking (adj)/ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó

Resilient (adj)/rɪˈzɪliənt/: kiên cường

  1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ hiện đại

Change /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi

Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa

Female/ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ

Go shopping: Đi mua sắm

Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn

Play tennis: Chơi quần vợt

Prepare/prɪˈpɛː/: Chuẩn bị

Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình

Role/rəʊl/: Vai trò

Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy

Unequal/ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng

Violence/ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực

Visit her parents: Thăm bố mẹ

Work to get money: Đi làm kiếm tiền

  1. Từ vựng tiếng Anh về trang phục của phụ nữ

Wedding dress: Váy cưới

Tank top: Áo dây

Dress: Váy liền thân

Shorts: Quần soóc

Jeans: Quần bò

Uniform: Đồng phục

Swimsuit: Bộ đồ bơi liền

Long-sleeve top: Áo dài tay

Sweater: Áo len dài tay

Skirt: Chân váy

Gym clothes: Bộ đồ tập thể hình

Coat: Áo khoác

Long coat: Áo măng-tô

Hoodie: Áo nỉ có cổ (thường có mũ)

T-Shirt: Áo phông

Dress pants: Quần tất mặc kèm với chân váy

Bra: Áo lót

Thong: Quần lót nữ

Sheath dress: Váy liền bó sát

<pre> ##END </pre>

BYE BYE CÁC BẠN

2021-12-11T03:08:08Z

19 bình luận

bff_Tram | Vote: 0

bài này có nguồn lẽ nào là.............................spam

2021-12-11T03:09:08Z


ThanhTruc.2012 | Vote: 0

ý you là gì,hổng hỉu?

2021-12-11T03:10:09Z


bff_Tram | Vote: 0

bài này có nguồn thì mod nói r

2021-12-11T03:10:45Z


bee_2011 | Vote: 0

liên quan đến học tập đó cj

2021-12-11T03:11:20Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1vote

2021-12-11T03:09:51Z


bee_2011 | Vote: 0

thanks u

2021-12-11T03:11:49Z


ThanhTruc.2012 | Vote: 0

1vote for chị

2021-12-11T03:10:40Z


bee_2011 | Vote: 0

thanks e

2021-12-11T03:11:40Z


bff_Tram | Vote: 0

vote

2021-12-11T03:12:16Z


bee_2011 | Vote: 0

cám on chụy

2021-12-11T03:13:46Z


_Sweet_bear_ | Vote: 0

1 zote......!!!

2021-12-11T03:12:57Z


bee_2011 | Vote: 0

thanks gấu

2021-12-11T03:14:02Z


Lilienie | Vote: 0

1 vote cho chị

Chị bít em là ai ko ??
2021-12-11T03:15:57Z


bee_2011 | Vote: 0

thanks e nha, nhớ chứ

e trả lời gmail cj đi
2021-12-11T03:17:48Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

Vote nìe

2021-12-11T03:15:31Z


bee_2011 | Vote: 1

thanh kiu tracie

2021-12-11T03:18:11Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

1 vote ạ ^-^

2021-12-11T03:42:15Z


bee_2011 | Vote: 0

Camon bn

2021-12-11T04:09:21Z


PhuongNam-2k10 | Vote: 0

vote nè em

2021-12-11T03:53:15Z


bee_2011 | Vote: 0

Thanh kiu cj nam nha

2021-12-11T04:09:31Z