danh sách bài viết

Những từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trường lớp

Super_Idol_bruhh
Vote: 6

Helllo mọi ngừi

Biology (noun): Sinh học /baɪˈɑləʤi/ Ví dụ: Medical students have to be good at Biology. (Sinh viên ngành Y cần phải giỏi môn Sinh học)

Calculator (noun): Máy tính cầm tay /ˈkælkjəˌleɪtər/ Ví dụ: Can I borrow your calculator for my Math exam next period? (Tớ có thể mượn máy tính cầm tay của cậu cho bài kiểm tra Toán tiết sau của tớ được không?)

Chemistry (noun): Hóa học /ˈkɛmɪstri/ Ví dụ: In Chemistry, students get to do interesting experiments. (Trong môn hóa học, học sinh được thực hiện các thí nghiệm thú vị)

Class (noun): Lớp học /Klæs/ Ví dụ: There are 30 students in a regular class in Vietnam. (Có 30 học sinh trong một lớp học thông thường ở Việt Nam)

College (noun): Trường cao đẳng /ˈkɑlɪʤ/ Ví dụ: Will you attend a college or go to work after highschool? (Cậu sẽ theo học Cao đẳng hay đi làm sau khi tốt nghiệm cấp 3?)

Computer (noun): Máy tính /kəmˈpjutər/ Ví dụ: There are some computers in the library for research purposes. (Có vài chiếc máy tính trong thư viện phục vụ cho mục đích tra cứu)

Computer science (noun): Tin học /kəmˈpjutər ˈsaɪəns/ Ví dụ: Computer science is a new subject this semester. (Tin học là một môn học mới trong kì này)

Degree (noun): Bằng /dɪˈgri/ Ví dụ: He has a degree in External Economics. (Anh ấy có một tấm bằng ngành Kinh tế Đối ngoại)

Eraser (noun): Cục tẩy /ɪˈreɪsər/ Ví dụ: I have just lost my eraser at school. (Tớ vừa làm mất cục tẩy của mình ở trường)

Exam (noun): Bài thi /ɪgˈzæm/ Ví dụ: Exams are the least favorite thing at school of many students. (Các bài thi là phần ít được yêu thích nhất ở trường học của rất nhiều học sinh) Mid-term exam: Bài thi giữa kì /mɪd-tɜrm ɪgˈzæm/ Final exam: Bài thi cuối kì /ˈfaɪnəl ɪgˈzæm/

Geography (noun): Địa lý /ʤiˈɑgrəfi/ Ví dụ: In geography, you will learn how to read a map. (Trong môn địa lý, bạn sẽ được học cách đọc bản đồ)

Graduate (verb): Tốt nghiệp /ˈgræʤuɪt/ Ví dụ: Next year you will graduate from university, won’t you?(Năm tới cậu sẽ tốt nghiệp đại học đúng không?)

History (noun): Môn lịch sử, lịch sử /ˈhɪstəri/ Ví dụ: History is an interesting subject where you learn a lot about the past. (Lịch sử là một môn học thú vị nơi mà bạn được học rất nhiều về quá khứ)

Kindergarten (noun): Trường mầm non, mẫu giáo /ˈkɪndərˌgɑrtən/ Ví dụ: Daisy will have her first day at the kindergarten tomorrow. (Daisy sẽ có ngày đầu tiên đi học mẫu giáo vào ngày mai)

Laboratory/Lab (noun): Phòng thí nghiệm /ˈlæbrəˌtɔri/ – /læb/ Ví dụ: Meet me at the lab after school, we will prepare for tomorrow’s exam together. (Gặp tớ ở phòng thí nghiệm sau giờ học nhé, chúng ta sẽ cùng nhau chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai)

Learn (verb): Học hỏi /lɜrn/ Ví dụ: To learn is to grow. (Học hỏi là cách để lớn lên)

Lecture (noun): Bài giảng /ˈlɛkʧər/ Ví dụ: What is the best lecture you have had in this school? (Đâu là bài giảng hay nhất cậu từng nghe ở ngôi trường này?)

Lecturer (noun): Giảng viên /ˈlɛkʧərər/ Ví dụ: Mr. David is a lecturer that all students look up to. (Thầy David là giảng viên mà tất cả các sinh viên đều ngưỡng mộ)

Literature (noun): Văn học /ˈlɪtərəʧər/ Ví dụ: Literature nurtures your souls. (Văn học nuôi dưỡng tâm hồn bạn)

Mathematics/Maths (noun): Toán học /ˌmæθəˈmætɪks/ – /mæθ/ Ví dụ: To many students, studying maths is a nightmare. (Với nhiều học sinh, việc học toán là một cơn ác mộng)

Notebook (noun): Quyển vở, quyển sổ /ˈnoʊtˌbʊk/ Ví dụ: You should note important information in your notebook to read again later. (Cậu nên ghi chép những thông tin quan trọng vào vở để sau này đọc lại)

Pen (noun): Bút mực, bút bi /pɛn/ Ví dụ: I forgot my pen. Can I borrow one from you? (Tớ quên bút rồi. Tớ mượn một cái của cậu được chứ?)

Pencil (noun): Bút chì /ˈpɛnsəl/ Ví dụ: Use pencil only in this exam. (Chỉ dùng bút chì trong bài thi này)

Period (noun): Tiết học /ˈpɪriəd/ Ví dụ: What subject will we study next period? (Tiết sau chúng mình sẽ học môn gì nhỉ?)

Physical education: Môn thể dục /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/ Ví dụ: We will study dancesport in physical education. (Chúng ta sẽ học khiêu vũ thể thao trong môn thể dục)

Physics (noun): Môn vật lí /ˈfɪzɪks/ Ví dụ: Physics is an applicable science. (Vật lí là một môn khoa học áp dụng được trong cuộc sống)

Principal (noun): Hiệu trưởng /ˈprɪnsəpəl/ Ví dụ: The teachers are going to have a meeting with the principal. (Các giáo viên sẽ có một cuộc họp với hiệu trưởng)

Professor (noun): Giáo sư /prəˈfɛsər/ Ví dụ: A well-known professor from Japan will give a speech at our university next week. (Một giáo sư nổi tiếng đến từ Nhật Bản sẽ có một bài phát biểu tại trường đại học của chúng ta vào tuần tới)

Ruler (noun): Thước kẻ /ˈrulər/ Ví dụ: Ruler is used to measure things. (Thước kẻ được dùng để đo đạc)

School (noun): Trường học /skul/ Ví dụ: On Sunday we don’t have to go to school. (Vào Chủ nhật chúng tôi không cần tới trường) Primary school (noun): Trường tiểu học /ˈpraɪˌmɛri skul/ Secondary school (noun): Trường trung học cơ sở /ˈsɛkənˌdɛri skul/ High school (noun): Trường trung học phổ thông /haɪ skul/

School year (noun): Năm học /skul jɪr/ Ví dụ: A school year starts from September and ends in July. (Một năm học bắt đầu từ tháng 9 và kết thúc vào tháng 7)

Semester (noun): Học kì /səˈmɛstər/ Ví dụ: A school year consists of 2 semesters. (Một năm học bao gồm 2 học kì)

Student (noun): Học sinh, sinh viên /ˈstudənt/ Ví dụ: A student must follow the school’s rules. (Một học sinh phải tuân thủ các quy định của nhà trường)

Study (verb): Học tập /ˈstʌdi/ Ví dụ: He studies very hard to prepare for final exams. (Anh ấy học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kì thi cuối kì)

Subject (noun): Môn học /ˈsʌbʤɪkt/ Ví dụ: How many subjects will we study a year? (Chúng ta sẽ học bao nhiêu môn trong một năm học?)

Teacher (noun): Giáo viên /ˈtiʧər/ Ví dụ: Ms. Trang is a very nice and funny teacher. (Cô Trang là một giáo viên rất tử tế và vui tính)

Test (noun): Bài kiểm tra /tɛst/ Ví dụ: We will have a mini test this morning. (Chúng tôi sẽ có một bài kiểm tra nhỏ vào sáng nay)

Textbook (noun): Sách giáo khoa /ˈtɛkstˌbʊk/ Ví dụ: Textbooks in the US are usually expensive. (Sách giáo khoa ở Mỹ thường sẽ đắt)

Uniform (noun): Đồng phục /ˈjunəˌfɔrm/ Ví dụ: Wednesday is our school’s “No uniform” day. (Thứ tư là ngày không mặc đồng phục ở trường tôi)

University (noun): Trường đại học /ˌjunəˈvɜrsəti/ Ví dụ: There are many universities in Hanoi. (Có rất nhiều trường đại học ở Hà Nội)

2021-12-12T02:10:49Z

4 bình luận

bff_Tram | Vote: 1

vote

2021-12-12T02:15:26Z


HngPhcNguy340422 | Vote: 0

Bạn spam hơi nhìu nghen

2021-12-12T02:11:27Z


bff_Tram | Vote: 1

spam đâu bn

2021-12-12T02:15:35Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

spam??

2021-12-12T02:18:59Z


Shinobu110350 | Vote: 0

bạn nhớ enter 2 lần cho dễ đọc nha

2021-12-12T02:12:26Z