M..Kin..M
Vote: 9
Các phương tiện và những từ vựng liên quan đến hành trình di chuyển
Car /kɑːr/: Ô tô
Bicycle/ bike /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ baɪk/: Xe đạp
Motorcycle/ motorbike /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
Minicab/Cab /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/: Xe cho thuê
Tram /træm/: Xe điện
Caravan /ˈkær.ə.væn/: Xe nhà di động
Bus /bʌs/: Xe buýt
Bus schedule /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ Lịch trình xe buýt
Taxi /ˈtæk.si/: Xe taxi
Underground/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/: Tàu điện ngầm
Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm
High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: Tàu cao tốc
Railway train /ˈreɪl.weɪ treɪn/: Tàu hỏa
Rail schedule /reɪl ˈʃedʒ.uːl/: Lịch trình tàu hỏa
Coach /kəʊtʃ/: Xe khách
Boat /bəʊt/: Thuyền
Ferry /ˈfer.i/: Phà
Speedboat /ˈspiːd.bəʊt/: Tàu siêu tốc
Ship /ʃɪp/: Tàu thủy
Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: Thuyền buồm
Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch (du thuyền)
Airplane/ plan /ˈeə.pleɪn/ plæn/: Máy bay
Excursion /ɪkˈskɜːʃn/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
promotion airfare /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
Airline schedule /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/: Lịch bay
Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng
Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: Khinh khí cầu
Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Tàu lượn
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
2021-12-12T08:03:07Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0Vote nkeeee
2021-12-12T08:04:40Z
M..Kin..M | Vote: 0Thank nkeeee
2021-12-12T08:05:21Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0Hay đó Luf
2021-12-12T08:04:45Z
M..Kin..M | Vote: 0Thank Daki_2k12 nha
2021-12-12T08:05:42Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0Kcj
2021-12-12T08:07:06Z
Lychee_hq___ | Vote: 01 vote
2021-12-12T08:45:51Z
M..Kin..M | Vote: 0Cảm ơn ạk
2021-12-12T09:27:12Z
Kizanaiver2 | Vote: 01 vote
2021-12-12T09:07:26Z
M..Kin..M | Vote: 0Cảm ơn ạk
2021-12-12T09:26:24Z
Yuu_chan-17 | Vote: 01 vote nhen ^-^
2021-12-12T13:23:48Z