danh sách bài viết

-Từ vựng Tiếng Anh về tình bạn-( P1)

jan_lie
Vote: 3

Acquaintance: người quen

Comradeship: tình bạn, tình đồng chí

Mate: bạn

Chum: bạn thân, người chung phòng

Ally: đồng minh

Buddy: bạn thân, anh bạn

Close friend: người bạn tốt

Best friend: bạn thân nhất

New friend: bạn mới

Workmate: đồng nghiệp

Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác

Partner: cộng sự, đối tác

Pen-friend: bạn qua thư tín

Pal: bạn thông thường

Fair-weather friend: Bạn phù phiếm

Make friends: kết bạn

Trust: lòng tin, sự tin tưởng

Teammate: đồng đội

Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ

Mutual friend: người bạn chung (của hai người)

Confide: chia sẻ, tâm sự

Companion: bạn đồng hành, bầu bạn

A circle of friends: Một nhóm bạn

Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng

Flatmate: bạn cùng phòng trọ

Note : Please not sao chép dưới mọi hình thức !!!!!!!

<pre> _ Tiểu Bạch_ </pre>
2021-12-12T08:04:24Z

6 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1

Vote nha

2021-12-12T08:05:46Z


Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

Ủa phải ghi tiêu đề chứ

2021-12-12T08:05:19Z


M..Kin..M | Vote: 0

1 vote nka

2021-12-12T08:10:08Z


Lychee_hq___ | Vote: 0

1 vote

2021-12-12T08:45:31Z


rinkiren-079_ | Vote: 0

vote nha

2021-12-12T13:01:03Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

1 vote nhen ^-^

2021-12-12T13:25:09Z