jan_lie
Vote: 3
Acquaintance: người quen
Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
Mate: bạn
Chum: bạn thân, người chung phòng
Ally: đồng minh
Buddy: bạn thân, anh bạn
Close friend: người bạn tốt
Best friend: bạn thân nhất
New friend: bạn mới
Workmate: đồng nghiệp
Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
Partner: cộng sự, đối tác
Pen-friend: bạn qua thư tín
Pal: bạn thông thường
Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
Make friends: kết bạn
Trust: lòng tin, sự tin tưởng
Teammate: đồng đội
Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
Confide: chia sẻ, tâm sự
Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
A circle of friends: Một nhóm bạn
Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
Flatmate: bạn cùng phòng trọ
Note : Please not sao chép dưới mọi hình thức !!!!!!!
<pre> _ Tiểu Bạch_
</pre>2021-12-12T08:04:24Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1Vote nha
2021-12-12T08:05:46Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0Ủa phải ghi tiêu đề chứ
2021-12-12T08:05:19Z
M..Kin..M | Vote: 01 vote nka
2021-12-12T08:10:08Z
Lychee_hq___ | Vote: 01 vote
2021-12-12T08:45:31Z
rinkiren-079_ | Vote: 0vote nha
2021-12-12T13:01:03Z
Yuu_chan-17 | Vote: 01 vote nhen ^-^
2021-12-12T13:25:09Z