danh sách bài viết

Từ vựng Tiếng Anh về Sức Khỏe / English vocabularies about Health

Super_Idol_bruhh
Vote: 6

Hellooooooooooo!

Ache (noun): Cơn đau; (verb): Đau /eɪk/ Ví dụ: I feel an ache in my body. (Tôi cảm thấy một cơn đau trong người mình) Headache (noun): Đau đầu /ˈhɛˌdeɪk/ Backache (noun): Đau lưng /ˈbæˌkeɪk/ Toothache (noun): Đau răng /tuθ–eɪk / Stomachache (noun): Đau bụng, đau dạ dày /ˈstʌmək–eɪk /

Bandage (noun): Băng cá nhân /ˈbændɪʤ/ Ví dụ: She accidentally cuts her finger. Give her a bandage. (Cô ấy lỡ cắt trúng ngón tay mình. Đưa cô ấy một cái băng cá nhân đi)

Bleed (verb): Chảy máu /blid/ Ví dụ: Has she stopped bleeding? (Cô ấy đã hết chảy máu chưa?)

Broken (adjective): Gãy /ˈbroʊkən/ Ví dụ: It takes a few months to heal a broken bone. (Cần mất vài tháng để chữa lành một cái xương bị gãy) Broken leg: Gãy chân /ˈbroʊkən lɛg/ Broken arm: Gãy tay /ˈbroʊkən ɑrm/

Bruise (noun): Vết bầm tím /bruz/ Ví dụ: Apply some ice to that bruise. It will get better. (Chườm một ít đá lên vết bầm tím. Nó sẽ đỡ hơn đó)

Clinic (noun): Phòng khám /ˈklɪnɪk/ Ví dụ: I need to make an appointment at the clinic this Monday. (Tôi cần đặt lịch hẹn ở phòng khám vào thứ 2 này)

Cold (noun): Cảm lạnh /koʊld/ Ví dụ: She caught a cold yesterday. (Cô ấy bị cảm lạnh từ hôm qua)

Cure (verb): Chữa trị; (noun): Cách chữa trị /kjʊr/ Ví dụ: Can this disease be cured? (Căn bệnh này có thể chữa trị được không?)

Diet (noun): Chế độ ăn uống, ăn kiêng /ˈdaɪət/ Ví dụ: When you are sick, you will need to change your diet. (Khi đang bị ốm bạn sẽ cần thay đổi chế độ ăn của mình)

Disease (noun): Căn bệnh /dɪˈziz/ Ví dụ: He has a serious disease. (Anh ấy mắc một căn bệnh nghiêm trọng)

Disorder (noun): Chứng rối loạn /dɪˈsɔrdər/ Ví dụ: I think I have digestive disorder. (Tôi nghĩ mình bị rối loạn tiêu hóa)

Dizzy (adjective): Hoa mắt chóng mặt /ˈdɪzi/ Ví dụ: Suddenly she feels dizzy and needs to sit down for a while. (Đột nhiên cô ấy thấy chóng mặt và cần ngồi nghỉ một lúc)

Doctor (noun): Bác sĩ /ˈdɑktər/ Ví dụ: This hospital has the best doctors in the region. (Bệnh viện này có các bác sĩ giỏi nhất vùng)

Fever (noun): Cơn sốt /ˈfivər/ Ví dụ: Her forehead is hot. She must be having a fever. (Trán cô ấy nóng quá. Chắc hẳn cô ấy đang bị sốt)

Flu (noun): Bệnh cảm cúm /flu/ Ví dụ: She feels tired because she has just caught a flu. (Cô ấy thấy mệt mỏi vì vừa mắc bệnh cảm cúm)

Heal (verb): Chữa lành, lành lại /hil/ Ví dụ: The wound started to heal. (Vết thương bắt đầu lành lại)

Healthy (adjective): Lành mạnh, tốt cho sức khỏe /ˈhɛlθi/ Ví dụ: You should take up a healthier lifestyle. (Cậu nên bắt đầu một lối sống lành mạnh hơn)

Hospital (noun): Bệnh viện /ˈhɑˌspɪtəl/ Ví dụ: I hate the smell of hospitals. (Tôi ghét mùi của bệnh viện)

Ill (adjective): Bị ốm /ɪl/ Ví dụ: He is ill so he cannot go to work today. (Anh ấy bị ốm nên không thể đi làm hôm nay)

Illness (noun): Căn bệnh /ˈɪlnəs/ Ví dụ: He died from a mysterious illness. (Anh ấy qua đời vì một căn bệnh bí ẩn)

Medicine/Drug (noun): Thuốc /ˈmɛdəsən/ – /drʌg/ Ví dụ: You will find these types of medicine in the hospital’s pharmacy. (Bạn sẽ tìm thấy các loại thuốc này ở nhà thuốc bệnh viện)

Nurse (noun): Y tá /nɜrs/ Ví dụ: She is a very attentive nurse. (Cô ấy là một y tá rất chú ý tới bệnh nhân)

Obesity (noun): Bệnh béo phì /oʊˈbisəti/ Ví dụ: Many kids in the US nowadays have obesity. (Rất nhiều trẻ em Mỹ ngày nay bị béo phì)

Patient (noun): Bệnh nhân /ˈpeɪʃənt/ Ví dụ: Doctor Kevin goes check up on the patients. (Bác sĩ Kevin đi kiểm tra tình trạng các bệnh nhân)

Pharmacy/Drug store: Nhà thuốc /ˈfɑrməsi/ – /drʌg stɔr/ Ví dụ: He went to a pharmacy to buy some cough syrup. (Anh ấy đến nhà thuốc mua si rô ho)

Pill (noun): Viên thuốc /pɪl/ Ví dụ: These pills are hard to swallow. (Những viên thuốc này khó nuốt quá)

Sick (adjective): Bị ốm /sɪk/ Ví dụ: I feel so sick that I don’t want to get out of bed. (Tôi cảm thấy ốm yếu đến mức không muốn ra khỏi giường)

Surgery (noun): Ca phẫu thuật /ˈsɜrʤəri/ Ví dụ: It is a minor surgery so there is no need to worry. (Đây chỉ là một ca phẫu thuật nhỏ nên không cần lo lắng đâu)

Wound (noun): Vết thương /wund/ Ví dụ: The nurse cleans the wound with antiseptics. (Người y tá rửa vết thương bằng thuốc sát trùng)

2021-12-12T08:49:59Z

1 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1

Vote

2021-12-12T08:50:34Z