danh sách bài viết

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Girl_No_Love
Vote: 9

Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp pho mát

Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên

Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt

Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên

Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng

Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên

French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên

Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán

Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên

Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp thịt nguội

Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mỳ xúc xích

Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà

Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi

Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt

Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành

Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake

Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt

Pate /ˈpæt.eɪ/ pa tê

Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza

Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mỳ kẹp

Curry /ˈkʌr.i/ cà ri

Soup /suːp/ súp

Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản

Steak /steɪk/ bít tết

Grilled lamp chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng

Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu

Beef thịt bò

Pork: thịt lợn

Tuna: cá ngừ

Lamb: thịt cừu

Chicken: gà

Beef soup: Súp bò

Eel soup: Súp lươn

Fresh Shellfish soup: Súp hào tam tươi

Crab soup: Súp cua

Seafood soup: Súp hải sản

Kimchi dish: Kim chi

Bread: Bánh mì

Shrimp in batter: Bánh tôm

Young rice cake: Bánh cốm

Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi

Soya cake: Bánh đậu

Steamed wheat flour cake: Bánh bao

Pancako: Bánh xèo

Stuffed pancake: Bánh cuốn

Round sticky rice cake: Bánh dầy

Girdle-cake: Bánh tráng

Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng

Các từ tiếng Anh về đồ ăn với bơ, sữa

Butter: bơ

Cream: kem

Cheese: phô mai

Blue cheese: phô mai xanh

Cottage cheese: phô mai tươi

Goats cheese: phô mai dê

Eggs: trứng

Free range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiên

Margarine: bơ thực vật

Full-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béo

Semi-skimmed milk: sữa ít béo

Skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy

Sour cream: kem chua

Yoghurt: sữa chua

Sweet and sour fish broth: Canh chua

Hot sour fish soup: Canh cá chua cay

Lean pork & mustard soup: Canh cải thịt nạc

Beef & onion soup: Canh bò hành răm

Crab soup, Fresh water-crab soup: Canh cua

Fragrant cabbage pork-pice soup: Canh rò cải cúc

Egg& cucumber soup: Canh trứng dưa chuột

Sour lean pork soup: Canh thịt nạc nấu chua

Soya noodles with chicken: Miến gà

2021-12-12T09:50:40Z

22 bình luận

6th-Daibi-Hokage | Vote: 1

Okay nke, pancake ko phải bánh pancake, bn tra từ đó lại nke. Bánh chưng là tên loại bánh, ko nên dịch sang tiếng Anh như vậy nke. Steak khi đứng 1 mình nó không mang nghĩa bít tết, bn tra lại luôn nke. 1 zọt nke

2021-12-12T10:02:31Z


Girl_No_Love | Vote: 0

ok cảm ơn bạn

2021-12-13T11:41:40Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1vote

2021-12-12T09:52:00Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks

2021-12-12T09:52:58Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 votee nha Yui_Girl_No_Love

2021-12-12T09:52:07Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks nhiều nha

2021-12-12T09:53:10Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

kcj

kb hơm
2021-12-12T09:53:58Z


Girl_No_Love | Vote: 0

ok thank you

2021-12-12T09:55:04Z


BP_Blink. | Vote: 0

1 vote

2021-12-12T10:00:16Z


Girl_No_Love | Vote: 0

cảm ơn nhìu nha

2021-12-12T10:00:52Z


bff_Tram | Vote: 0

Vote nghe Yui_Girl_No_Love

2021-12-12T10:01:56Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thank you

2021-12-13T09:20:25Z


bee_2011 | Vote: 0

1 vote

2021-12-12T10:33:57Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks

2021-12-13T09:20:19Z


HNguyn570573i | Vote: 0

Ê bạn ơi mình mới học n(ên ko bít 1 vote là j vậy bảo mình với

2021-12-12T11:20:15Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

mik nghĩ chắc là thích thì vote

2021-12-12T13:27:06Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote

2021-12-12T11:23:44Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks

2021-12-13T09:20:09Z


Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-12T12:32:25Z


Girl_No_Love | Vote: 0

cảm ơn bn nhiều

2021-12-13T09:20:02Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

1 lingot and 1 vote

2021-12-12T13:25:59Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks nhìu nhem

2021-12-13T09:19:50Z