danh sách bài viết

Những từ vựng Tiếng Anh về ngày và giờ / English vocabularies about Date and Time

Super_Idol_bruhh
Vote: 5

Hi mọi người

Afternoon (noun): Buổi chiều /ˌæftərˈnun/ Ví dụ: Anyone want to join the afternoon tea? (Có ai muốn tham dự bữa trà chiều không?)

Calendar (noun): Lịch /ˈkæləndər/ Ví dụ: Ally always notes down special dates on her calendar. (Ally luôn ghi lại những ngày đặc biệt lên lịch của cô ấy)

Century (noun): Thế kỉ /ˈsɛnʧəri/ Ví dụ: We are now living in the 21th century. (Chúng ta hiện đang sống trong thế kỉ 21)

Date (noun): Ngày (thường chỉ ngày trong tháng) /deɪt/ Ví dụ: What is the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu nhỉ?)

Day (noun): Ngày (thường chỉ ngày trong tuần) /deɪ/ Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)

Decade (noun): Thập kỉ /dɛˈkeɪd/ Ví dụ: A decade lasts for 10 years. (Một thập kỉ kéo dài 10 năm)

Evening (noun): Buổi tối /ˈivnɪŋ/ Ví dụ: It gets colder in the evening. (Trời lạnh hơn vào buổi tối)

Fall/Autumn (noun): Mùa thu /fɔl/ – /ˈɔtəm/ Ví dụ: Many people love the cool weather of autumn. (Rất nhiều người yêu tiết trời mát mẻ của mùa thu)

Hour (noun): Giờ, tiếng /ˈaʊər/ Ví dụ: It takes me 2 hours to finish exercising at the gym. (Tôi mất 2 tiếng để luyện tập tại phòng gym)

Minute (noun): Phút /ˈmɪnət/ Ví dụ: Every minute counts when you are in an exam. (Từng phút đều quan trọng khi bạn đang làm bài thi)

Month (noun): Tháng /mʌnθ/ Ví dụ: February is shorter than other 11 months. (Tháng 2 ngắn hơn 11 tháng còn lại)

January: Tháng Một /ˈʤænjuˌɛri/

February: Tháng Hai /fɛbruˌɛri/

March: Tháng Ba /mɑrʧ/

April: Tháng Tư /ˈeɪprəl/

May: Tháng Năm /meɪ/

June: Tháng Sáu /ʤun/

July: Tháng Bảy /ˌʤuˈlaɪ/

August: Tháng Tám /ˈɑgəst/

September: Tháng Chín /sɛpˈtɛmbər/

October: Tháng Mười /ɑkˈtoʊbər/

November: Tháng Mười một /noʊˈvɛmbər/

D­ecember: Tháng Mười hai /dɪˈsɛmbər/

Morning (noun): Buổi sáng /ˈmɔrnɪŋ/ Ví dụ: It is hard to wake up early in the morning. (Việc thức dậy sớm buổi sáng thật khó khăn)

Night (noun): Buổi đêm /naɪt/ Ví dụ: She slowly walks into the night. (Cô ấy từ từ đi vào màn đêm)

Noon (noun): Buổi trưa /nun/ Ví dụ: He wakes up at noon. (Anh ấy thức dậy vào buổi trưa)

Quarter (noun): Quý /ˈkwɔrtər/ Ví dụ: We are in the fourth quarter of the year 2018. (Chúng ta đang ở Quý 4 của năm 2018)

Season (noun): Mùa /ˈsizən/ Ví dụ: Spring is my favorite season in a year. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi trong năm)

Second (noun): Giây /ˈsɛkənd/ Ví dụ: It only took him seconds to answer the question. (Anh ấy chỉ mất vài giây để trả lời câu hỏi)

Spring (noun): Mùa xuân /sprɪŋ/ Ví dụ: Spring is the symbol of the start of life. (Mùa xuân là biểu tượng của sự khởi đầu sự sống)

Summer (noun): Mùa hè /ˈsʌmər/ Ví dụ: Summer is the time for vacation and travelling. (Mùa hè là thời gian dành cho kì nghỉ và đi du lịch)

Time (noun): Thời gian /taɪm/ Ví dụ: No one can turn back time. (Không ai có thể quay ngược thời gian)

Watch (noun): Đồng hồ đeo tay /wɑʧ/ Ví dụ: He shows off his Rolex watch. (Anh ấy khoe khoang chiếc đồng hồ Rolex của mình)

Week (noun): Tuần /wik/ Ví dụ: There are 7 days in a week. (Có 7 ngày trong một tuần)

Monday: Thứ Hai /ˈmʌndi/

Tuesday: Thứ Ba /ˈtuzdi/

Wednesday: Thứ Tư /ˈwɛnzdi/

Thursday: Thứ Năm /ˈθɜrzˌdeɪ/

Friday: Thứ Sáu /ˈfraɪdi/

Saturday: Thứ Bảy /ˈsætərdi/

Sunday: Chủ nhật /ˈsʌnˌdeɪ/

Winter (noun): Mùa đông /ˈwɪntər/ Ví dụ: Many trees lose their leaves in the winter. (Rất nhiều loài câu rụng lá vào mùa đông)

Year (noun): Năm /jɪr/ Ví dụ: There are 365 days in a year. (Có 365 ngày trong một năm)

2021-12-13T02:51:01Z

2 bình luận

Propro100 | Vote: 0

hay đó

1 vote

2021-12-13T03:21:05Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

thanks

2021-12-13T03:33:30Z