_-Y_Snowboy-_
Vote: 8
This is the cap:Những cụm từ về chủ đề du lịch
A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn. Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
Red-eye flight: các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
Book accommodation/ a hotel room/ a flight/ tickets: đặt chỗ ở/ phòng khách sạn/ chuyến bay/ vé máy bay
Order/ call room service: đặt/ gọi dịch vụ phòng
Cancel/ cut short a trip/ holiday (vacation): hủy/ bỏ ngang chuyến đi/ kỳ nghỉ
Check into/ out of a hotel/ a motel/ your room: nhận/ trả phòng khách san/ phòng của bạn
Cost/ charge $100 a/per night for a single/ double/ twin/ standard/ en suite room: tính phí $100 một đêm đối với phòng đơn/ phòng giường đôi/ phòng 2 giường đơn/ phòng tiêu chuẩn/ phòng có toilet riêng
Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan
Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
Have/make/ cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: thuê/mướn xe hơi/ xe máy/ xe đạp
Pack/unpack your bags/ suitcase: đóng gói/ mở túi xách/va-li
Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/lên lịch trình
Rent a villa/ a holiday home/ a holiday cottage: thuê một biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà nghỉ
Stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: nghỉ ở khách sạn/ ở trên giường với bữa sáng/ ở nhà nghỉ/ ở biệt thự/ kỳ nghỉ ở nhà/ kỳ nghỉ trên xe gia đình
book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
Nguồn:My source and don't copy or remake my cap!
2021-12-13T07:22:46Z
Nina..ng | Vote: 2
Ohh I want to travel now!!!
But Covid-19 has prevented this :(
1 vote for you
2021-12-13T07:38:34Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 1
- same as me :<
Thanks my friend
2021-12-13T07:43:26Z
.hecker. | Vote: 1Vote nha bn
lm sao để đc cái chấm màu đen ở tr chữ vậy bn?
2021-12-13T07:25:49Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0
thanks bn
bn viết dấu * r cách r viết chữ bn muốn viết
2021-12-13T07:29:40Z
.hecker. | Vote: 1
- Thanks nha
2021-12-13T07:40:39Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 1
kcj
2021-12-13T07:44:33Z
M..Kin..M | Vote: 0*R hehe
2021-12-13T07:56:12Z
M..Kin..M | Vote: 0*HHH
2021-12-13T07:57:02Z
_Narukami_k45_ | Vote: 11 vote
2021-12-13T07:25:57Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0
thanks a
2021-12-13T07:29:49Z
..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 11 vote
2021-12-13T07:33:06Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0
thanks cj
2021-12-13T07:33:33Z
..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 1kcj đâu em
2021-12-13T07:36:55Z
morose2003 | Vote: 0.r
2021-12-13T07:35:23Z
morose2003 | Vote: 0.R o
2021-12-13T07:35:41Z
morose2003 | Vote: 0*r
2021-12-13T07:36:00Z
morose2003 | Vote: 0*r o
2021-12-13T07:36:13Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0???
xóa cmt hộ toy
2021-12-13T07:37:01Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1Zọt:>
2021-12-13T07:37:41Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0
thanks cj/bn :>
khỏi a
2021-12-13T07:38:44Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0
kcj
:))))
2021-12-13T07:44:38Z
Yuu_chan-17 | Vote: 11 vote choa ng quen:3
2021-12-13T07:39:51Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 1
thanks ng wenn nhoaa :>
2021-12-13T07:40:30Z
Yuu_chan-17 | Vote: 0kcj nhen ng quen:33
2021-12-13T07:42:14Z
6th-Daibi-Hokage | Vote: 0Fantastic,
cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
nó bị lặp lại thì phải,go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
nữa nke. Bỏ bớt cho gọn nke, du lịch đem chi 2 3 thứ giống nhau, nặng BACKPACK lắm cà.Zót by Lục nke
2021-12-13T07:57:53Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0
ò okeey
thanks lục2021-12-13T08:00:16Z
6th-Daibi-Hokage | Vote: 0Yo, Welcome nke.
2021-12-13T08:03:06Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0sửa r nhá
2021-12-13T08:01:44Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0wow
2021-12-13T09:35:15Z
x...Mui-chan...x | Vote: 0vote nha Mui
2021-12-13T14:47:58Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0
thanks Kan nek
2021-12-15T07:02:48Z